THÔNG BÁO VỀ GHI DANH VÀ ĐÓNG HỌC PHÍ KHÓA 222
Trung tâm Tin học xin thông báo việc ghi danh và đóng học phí cho khóa học 222 đã được ngân hàng cập nhật và chúng tôi đã tổng hợp danh sách đăng ký.
Đối với các bạn đã hoàn thành ghi danh và đóng học phí, danh sách đã được tổng hợp và cập nhật trên website chính thức: aic.hcmuaf.edu.vn.
Trường hợp những bạn đã ghi danh và đóng học phí có sai sót thì liện hệ trực tiếp phòng ghi danh trong khoảng thời gian từ 14/07/2025 đến 15/07/2025 để được điều chỉnh.
Do khóa học 222 đã hết chỗ nên Trung tâm sẽ đóng ghi danh trực tuyến sớm hơn dự kiến và không ghi danh trực tiếp. Các bạn có nhu cầu học vui lòng đợi thông báo lịch cho khóa tháng 9.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc có thắc mắc, vui lòng liên hệ trung tâm qua:
Điện thoại: 02838961713
Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Danh sách sinh viên chuyển khoản học phí khóa 222
(tính từ 07/07/2025 08:00:23 đến 07/07/2025 10:52:25 ) |
|
||||
MSSV
|
Họ và chữ lót
|
Tên
|
Lớp
|
Nộp tiền
|
Ghi chú
|
16122004
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
AC01
|
350,000
|
|
20118124
|
Nguyễn Quốc
|
Bình
|
AC01
|
350,000
|
|
23126164
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phương
|
AC01
|
350,000
|
|
20153109
|
Trần Vĩnh
|
Phú
|
AC01
|
350,000
|
|
23126152
|
Nguyễn Kiều
|
Nhung
|
AC01
|
350,000
|
|
22116095
|
Võ Trịnh Thanh
|
Thủy
|
AC01
|
350,000
|
|
22112402
|
Trương Thị Cẩm
|
Uyên
|
AC01
|
350,000
|
|
22120096
|
Nguyễn Lê
|
Minh
|
AC01
|
350,000
|
|
22125317
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
AC01
|
350,000
|
|
21113197
|
Nguyễn Trần
|
Gia Huy
|
AC01
|
350,000
|
|
21154161
|
Nguyễn Văn
|
Giàu
|
AC01
|
350,000
|
|
22149080
|
Ngô Trần Thành
|
Tiến
|
AC01
|
350,000
|
|
22149088
|
Võ Nguyễn Minh
|
Trí
|
AC01
|
350,000
|
|
22145058
|
Mai Ngọc Xuân
|
Quỳnh
|
AC01
|
350,000
|
|
23112124
|
Trang Trường
|
Minh
|
AC01
|
350,000
|
|
23126244
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
AC01
|
350,000
|
|
21155124
|
Đỗ Thị Tuyết
|
Nghiêm
|
AC01
|
350,000
|
|
23126113
|
Trịnh Ngọc
|
Minh
|
AC01
|
350,000
|
|
22120214
|
Phạm Vũ
|
Tố Uyên
|
AC01
|
350,000
|
|
21137050
|
Đặng Mậu Quốc
|
Cảnh
|
AC01
|
350,000
|
|
23149098
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Thuý
|
AC01
|
350,000
|
|
22124167
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
AC01
|
350,000
|
|
23126063
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hoa
|
AC01
|
350,000
|
|
23139095
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
AC01
|
350,000
|
|
23128102
|
Huỳnh Lê Bảo
|
Ngọc
|
AC01
|
350,000
|
|
22120012
|
Đào Thị Hồng
|
Ánh
|
AC01
|
350,000
|
|
22139030
|
Đoàn Quang
|
Khải
|
AC01
|
350,000
|
|
22133028
|
Bùi Nguyễn Huỳnh
|
Yến
|
AC01
|
350,000
|
|
23123093
|
Vũ Tuyết
|
Thanh
|
AC01
|
350,000
|
|
22113096
|
Đỗ Quốc
|
Việt
|
AC01
|
350,000
|
|
23123099
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
AC01
|
350,000
|
|
22133004
|
Trần Thị Ngân
|
Giang
|
AC01
|
350,000
|
|
22128072
|
Nguyễn Phạm Đức
|
Huy
|
AC01
|
350,000
|
|
21111397
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
AC01
|
350,000
|
|
22129018
|
Nguyễn Văn
|
Bảo
|
AC01
|
350,000
|
|
22133009
|
Đinh Quỳnh
|
Mai
|
AC01
|
350,000
|
|
22128214
|
Đoàn Huỳnh Mai
|
Trinh
|
AC01
|
350,000
|
|
20118216
|
Thiên Hoàng
|
Nhật
|
AC01
|
350,000
|
|
20122392
|
Nguyễn Kiều Kim
|
My
|
AC01
|
350,000
|
|
21120499
|
Trần Thị Thúy
|
Quỳnh
|
AC02
|
350,000
|
|
20115235
|
Nguyễn Trí
|
Nguyên
|
AC02
|
350,000
|
|
23157054
|
Nguyễn Thị
|
Hoài Phương
|
AC02
|
350,000
|
|
20153089
|
Trương Ngô Minh
|
Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
22112349
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc Trâm
|
AC02
|
350,000
|
|
22120074
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Liên
|
AC02
|
350,000
|
|
22122069
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giang
|
AC02
|
350,000
|
|
21125193
|
Đoàn Thị Thảo
|
Mai
|
AC02
|
350,000
|
|
23149113
|
Lê Quang
|
Vinh
|
AC02
|
350,000
|
|
22128229
|
Lê Thị Kim
|
Uyên
|
AC02
|
350,000
|
|
22123142
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
AC02
|
350,000
|
|
23149003
|
Trương Đặng Phương
|
An
|
AC02
|
350,000
|
|
21137077
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
AC02
|
350,000
|
|
23126276
|
Võ Quang
|
Võ
|
AC02
|
350,000
|
|
23149027
|
Nguyễn Huỳnh Khánh
|
Duy
|
AC02
|
350,000
|
|
23126127
|
Trần Kim
|
Ngân
|
AC02
|
350,000
|
|
23128131
|
Bùi Hồng
|
Nhung
|
AC02
|
350,000
|
|
21155114
|
Trần Minh
|
Mẩn
|
AC02
|
350,000
|
|
23118107
|
Trần Chính
|
Trị
|
AC02
|
350,000
|
|
21137051
|
Võ Ngọc
|
Chinh
|
AC02
|
350,000
|
|
22122215
|
Dương Nguyễn Tuyết
|
Nghi
|
AC02
|
350,000
|
|
22145024
|
Đặng Phúc
|
Hy
|
AC02
|
350,000
|
|
21122641
|
Hoàng Minh
|
Ngọc
|
AC02
|
350,000
|
|
23157052
|
Đồng Thị Cẩm
|
Nhung
|
AC02
|
350,000
|
|
22122203
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
AC02
|
350,000
|
|
22129069
|
Trần Ngọc
|
Hằng
|
AC02
|
350,000
|
|
22120024
|
Dư Ngọc
|
Diệu
|
AC02
|
350,000
|
|
22129297
|
Võ Thị Mỹ
|
Thường
|
AC02
|
350,000
|
|
22129302
|
Nguyễn Bảo
|
Thy
|
AC02
|
350,000
|
|
23137009
|
Trần Thành
|
Danh
|
AC02
|
350,000
|
|
23155114
|
Nguyễn Thiên
|
Thanh
|
AC02
|
350,000
|
|
23128085
|
Phạm Nguyễn Yến
|
Mơ
|
AC02
|
350,000
|
|
21137037
|
Phan Đinh
|
Trung
|
AC02
|
350,000
|
|
22123022
|
Võ Khánh
|
Đoan
|
AC02
|
350,000
|
|
23155014
|
Nguyễn Văn
|
Chánh
|
AC02
|
350,000
|
|
23123053
|
Võ Lê Quỳnh
|
Mai
|
AC02
|
350,000
|
|
22128196
|
Vũ Song
|
Thương
|
AC02
|
350,000
|
|
23126278
|
Võ Nguyễn Tấn
|
Vũ
|
AC02
|
350,000
|
|
22122165
|
Dương Thị
|
Thảo Linh
|
AC02
|
350,000
|
|
21129639
|
Phan Thị Mỹ
|
Hạnh
|
AC02
|
350,000
|
|
22125372
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
AC03
|
350,000
|
|
22129214
|
Trình Ngọc
|
Nhỉ
|
AC03
|
350,000
|
|
22124125
|
Phan Nhật
|
Nam
|
AC03
|
350,000
|
|
23122299
|
Trần Ngọc Đoan
|
Trang
|
AC03
|
350,000
|
|
22129230
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Phương
|
AC03
|
350,000
|
|
23126170
|
Nguyễn Ngọc Tố
|
Quyên
|
AC03
|
350,000
|
|
21112031
|
Nguyễn Thị
|
Kim Cương
|
AC03
|
350,000
|
|
22128065
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hương
|
AC03
|
350,000
|
|
22124211
|
Vũ Thị Cẩm
|
Tiên
|
AC03
|
350,000
|
|
23123055
|
Đồng Thị
|
Bình Minh
|
AC03
|
350,000
|
|
22129185
|
Trương Mỹ
|
Ngọc
|
AC03
|
350,000
|
|
22123157
|
Nguyễn Quỳnh
|
Trâm
|
AC03
|
350,000
|
|
23135009
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
AC03
|
350,000
|
|
22128135
|
Trần Thảo
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
22123059
|
Đinh Thị Thùy
|
Linh
|
AC03
|
350,000
|
|
22124229
|
Trương Hoàng
|
Huyền Trang
|
AC03
|
350,000
|
|
23112006
|
Nguyễn Sơn
|
An
|
AC03
|
350,000
|
|
23126116
|
Lê Hoài
|
Nam
|
AC03
|
350,000
|
|
22120223
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Vy
|
AC03
|
350,000
|
|
23122070
|
Hứa Ngọc Minh
|
Hiếu
|
AC03
|
350,000
|
|
23128168
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Thơ
|
AC03
|
350,000
|
|
23126158
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
AC03
|
350,000
|
|
22128115
|
Giang Thị Bảo
|
Ngọc
|
AC03
|
350,000
|
|
23153058
|
Nguyen
|
Thuan
|
AC03
|
350,000
|
|
23126189
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thành
|
AC03
|
350,000
|
|
23126273
|
Nguyễn Như Thành
|
Vinh
|
AC03
|
350,000
|
|
23126048
|
Phan Thị Thùy
|
Duyên
|
AC03
|
350,000
|
|
22128151
|
Phạm Ngọc Cát
|
Phương
|
AC03
|
350,000
|
|
23135076
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thư
|
AC03
|
350,000
|
|
23153029
|
Võ Khánh
|
Khoa
|
AC03
|
350,000
|
|
23153030
|
Đỗ Minh
|
Khôi
|
AC03
|
350,000
|
|
21124450
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
AC03
|
350,000
|
|
22155020
|
Đào Thùy
|
Dương
|
AC03
|
350,000
|
|
22128105
|
Nguyễn Hảo
|
My
|
AC03
|
350,000
|
|
23154022
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
AC03
|
350,000
|
|
22133010
|
Bùi Thị Thu
|
Mỷ
|
AC03
|
350,000
|
|
21128260
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thảo
|
AC03
|
350,000
|
|
21112615
|
Lê Minh
|
Sang
|
AC03
|
350,000
|
|
22128121
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
AC04
|
350,000
|
|
23115006
|
Huỳnh Khiết
|
Chi
|
AC04
|
350,000
|
|
23120068
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
AC04
|
350,000
|
|
23120088
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Loan
|
AC04
|
350,000
|
|
23154039
|
Nguyễn Phi
|
Long
|
AC04
|
350,000
|
|
23112072
|
Nguyễn Ngọc Mỹ
|
Hạnh
|
AC04
|
350,000
|
|
22122514
|
Ta Pố Thị Tâm
|
Tâm
|
AC04
|
350,000
|
|
22128132
|
Lương Ngọc Thúy
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
20198006
|
#N/A
|
#N/A
|
AC04
|
350,000
|
|
23122167
|
Lê Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
AC04
|
350,000
|
|
22125149
|
Trần Thị Thảo
|
My
|
AC04
|
350,000
|
|
22125262
|
Trịnh Nhật
|
Thanh
|
AC04
|
350,000
|
|
21139433
|
Đỗ Thanh
|
Thảo
|
AC04
|
350,000
|
|
23112311
|
Nguyễn Võ Tường
|
Vy
|
AC04
|
350,000
|
|
21118285
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
AC04
|
350,000
|
|
23115028
|
Nguyễn Huỳnh
|
Kỳ
|
AC04
|
350,000
|
|
23122060
|
NguyễN TrầN
|
Gia Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
23122355
|
Lư Thị Ngọc
|
Yến
|
AC04
|
350,000
|
|
23122338
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Vy
|
AC04
|
350,000
|
|
22113002
|
Trương Nguyễn Trường
|
An
|
AC04
|
350,000
|
|
23122180
|
Nguyễn Thụy
|
Thảo Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
21129634
|
Vũ Gia
|
Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
23122271
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thùy
|
AC04
|
350,000
|
|
23122174
|
Mai Thị Yến
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
23122353
|
Đặng Thị
|
Yên
|
AC04
|
350,000
|
|
22120030
|
Bùi Đình
|
Dũng
|
AC04
|
350,000
|
|
23115002
|
Phạm Tuấn
|
Anh
|
AC04
|
350,000
|
|
23163005
|
Nguyễn Quốc Phi
|
Đại
|
AC04
|
350,000
|
|
23126111
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mi
|
AC04
|
350,000
|
|
22120189
|
Phan Thị Thu
|
Trâm
|
AC04
|
350,000
|
|
23157019
|
Nguyễn Nguyệt
|
Hằng
|
AC04
|
350,000
|
|
23128103
|
Huỳnh Nguyễn Thảo
|
Ngọc
|
AC04
|
350,000
|
|
23155093
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh Như
|
AC04
|
350,000
|
|
23149110
|
Phạm Thị Ngọc
|
Tuyền
|
AC04
|
350,000
|
|
22112366
|
Hồ Thị Mỹ
|
Trinh
|
AC04
|
350,000
|
|
22115046
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
22139100
|
Nguyễn Phan Minh
|
Tâm
|
AC04
|
350,000
|
|
22120069
|
Cao Thùy Thiên
|
Kim
|
AC04
|
350,000
|
|
23112278
|
Trịnh Thu
|
Trang
|
AC04
|
350,000
|
|
23122079
|
Nguyễn Thị Bích
|
Huệ
|
AC04
|
350,000
|
|
22120114
|
Nguyễn Đức Nhân
|
Nhân
|
AC05
|
350,000
|
|
22114004
|
Bùi
|
Duy
|
AC05
|
350,000
|
|
23123086
|
Nguyễn Các
|
Phượng
|
AC05
|
350,000
|
|
23122103
|
Phan Thị
|
Huyền
|
AC05
|
350,000
|
|
22124067
|
Lê Thái
|
Hòa
|
AC05
|
350,000
|
|
22120125
|
Nguyễn Trần Nguyệt
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
22122449
|
Bùi Thị Mỹ
|
Uyên
|
AC05
|
350,000
|
|
22122073
|
Tăng Đức Ngọc
|
Hà
|
AC05
|
350,000
|
|
22115010
|
Hồ Minh
|
Đức
|
AC05
|
350,000
|
|
22122081
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Hân
|
AC05
|
350,000
|
|
23128183
|
Ngô Huỳnh Huyền
|
Trân
|
AC05
|
350,000
|
|
22113053
|
Huỳnh Văn
|
Nghĩa
|
AC05
|
350,000
|
|
23126099
|
Trần Lê Hoàng
|
Linh
|
AC05
|
350,000
|
|
21129699
|
Quang Trần Bảo
|
Khánh
|
AC05
|
350,000
|
|
21155089
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hân
|
AC05
|
350,000
|
|
23112291
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
AC05
|
350,000
|
|
22112156
|
Chu Thị Tú
|
Liên
|
AC05
|
350,000
|
|
23126001
|
Đỗ Thị
|
Thúy An
|
AC05
|
350,000
|
|
23154063
|
Lê Tuấn
|
Quý
|
AC05
|
350,000
|
|
23122193
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh Như
|
AC05
|
350,000
|
|
23149021
|
Lê Thị Ngọc
|
Dung
|
AC05
|
350,000
|
|
23116073
|
Huỳnh Lê
|
Quý
|
AC05
|
350,000
|
|
22127006
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
AC05
|
350,000
|
|
23122036
|
Huỳnh Thị Hồ
|
Dương
|
AC05
|
350,000
|
|
23122170
|
Trần Thị Minh
|
Nhã
|
AC05
|
350,000
|
|
23116011
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Đan
|
AC05
|
350,000
|
|
23116015
|
Bùi Thị Thuỳ
|
Dương
|
AC05
|
350,000
|
|
23126132
|
Lê Thị Thanh
|
Ngọc
|
AC05
|
350,000
|
|
22113082
|
Đỗ Thị
|
Thương
|
AC05
|
350,000
|
|
22122074
|
Vũ Huy
|
Hải
|
AC05
|
350,000
|
|
22122059
|
Lê Khải
|
Duy
|
AC05
|
350,000
|
|
23137072
|
Đinh Công
|
Tuấn
|
AC05
|
350,000
|
|
23122124
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
AC05
|
350,000
|
|
23154044
|
Nguyễn Đức
|
Nghĩa
|
AC05
|
350,000
|
|
23116072
|
Nguyễn Gia
|
Quy
|
AC05
|
350,000
|
|
22123045
|
Tô Thị Thanh
|
Hoàng
|
AC05
|
350,000
|
|
23122107
|
Trần Ngọc Anh
|
Khoa
|
AC05
|
350,000
|
|
23116068
|
Châu Thanh
|
Quá
|
AC05
|
350,000
|
|
20113261
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Kỳ
|
AC05
|
350,000
|
|
21139450
|
Lê Quang
|
Thuận
|
AC05
|
350,000
|
|
23112083
|
Ngô Gia
|
Hưng
|
AC06
|
350,000
|
|
21115071
|
Trương Văn
|
Tài
|
AC06
|
350,000
|
|
23139046
|
Huỳnh Thị Diễm
|
My
|
AC06
|
350,000
|
|
22135028
|
Lê Thị Hồng
|
Gấm
|
AC06
|
350,000
|
|
22123113
|
Dương Thị Mai
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
23126087
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
AC06
|
350,000
|
|
20137118
|
Bùi Thị Nhật
|
Thiên
|
AC06
|
350,000
|
|
23139097
|
Trần Anh
|
Thư
|
AC06
|
350,000
|
|
22139072
|
Trà Thị Phương
|
Nhi
|
AC06
|
350,000
|
|
21112477
|
Lê Nguyễn
|
Khiết
|
AC06
|
350,000
|
|
22139138
|
Đỗ Như
|
Uyên
|
AC06
|
350,000
|
|
22154118
|
Huỳnh Ngọc
|
Thịnh
|
AC06
|
350,000
|
|
23123089
|
Đỗ Phương
|
Quỳnh
|
AC06
|
350,000
|
|
22155133
|
Đàm Thị Thu
|
Viên
|
AC06
|
350,000
|
|
22127028
|
Nguyễn Thanh
|
Trà
|
AC06
|
350,000
|
|
22129040
|
Châu Nguyễn Hoàng
|
Dinh
|
AC06
|
350,000
|
|
23122040
|
Đoàn Thị
|
Duyên
|
AC06
|
350,000
|
|
23116100
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
AC06
|
350,000
|
|
23112254
|
Ngô Thị Tuyết
|
Thu
|
AC06
|
350,000
|
|
22113055
|
Sử Bảo
|
Ngọc
|
AC06
|
350,000
|
|
23139119
|
Trương Quang
|
Vinh
|
AC06
|
350,000
|
|
22155080
|
Đặng Nguyễn Minh
|
Nguyệt
|
AC06
|
350,000
|
|
22129142
|
Phạm Hoàng
|
Long
|
AC06
|
350,000
|
|
22123073
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Lý
|
AC06
|
350,000
|
|
23139108
|
Trần Thanh
|
Trọng
|
AC06
|
350,000
|
|
22135023
|
Nguyễn Thuỳ
|
Dung
|
AC06
|
350,000
|
|
23112095
|
Nguyễn Thanh
|
Khang
|
AC06
|
350,000
|
|
23116087
|
Nguyễn Gia
|
Thịnh
|
AC06
|
350,000
|
|
23116089
|
Phan Thị Ngọc
|
Thu
|
AC06
|
350,000
|
|
22129016
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
AC06
|
350,000
|
|
23122161
|
Bùi Thị Hồng
|
Ngọc
|
AC06
|
350,000
|
|
21139295
|
Phạm Ngọc
|
Hiếu
|
AC06
|
350,000
|
|
22129100
|
Thái Từ
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
23122123
|
Nguyễn Dương Khánh
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
22129077
|
Đặng Trần Anh
|
Hảo
|
AC06
|
350,000
|
|
23139109
|
Lê Văn
|
Trường
|
AC06
|
350,000
|
|
21125545
|
Nguyễn Trần Mai
|
Anh
|
AC06
|
350,000
|
|
22125217
|
Thuý
|
Như
|
AC06
|
350,000
|
|
22123170
|
NguyễN HuỳNh Kim
|
TuyếN
|
AC06
|
350,000
|
|
23163003
|
Đặng Thị Nguyệt
|
Ánh
|
AC06
|
350,000
|
|
23117005
|
Phan Minh
|
Chí
|
AC07
|
350,000
|
|
20112406
|
Đặng Bích
|
Tuyền
|
AC07
|
350,000
|
|
23126002
|
Nguyễn Lại Bình
|
An
|
AC07
|
350,000
|
|
22129147
|
Đỗ Hà
|
My
|
AC07
|
350,000
|
|
23163021
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
AC07
|
350,000
|
|
23137040
|
Trần Nghĩa Duy
|
Minh
|
AC07
|
350,000
|
|
22129090
|
Lê Thị Mai
|
Hồng
|
AC07
|
350,000
|
|
22129045
|
Võ Chí Thuỳ
|
Ddơng
|
AC07
|
350,000
|
|
23138086
|
Trần Trung
|
Tiến
|
AC07
|
350,000
|
|
23138084
|
Nguyễn Hồng
|
Tiến
|
AC07
|
350,000
|
|
23124128
|
Bùi Trần
|
Bảo Ngọc
|
AC07
|
350,000
|
|
23117006
|
Lương Thành Danh
|
Danh
|
AC07
|
350,000
|
|
22129248
|
Vũ Thái
|
Quỳnh
|
AC07
|
350,000
|
|
23149100
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
AC07
|
350,000
|
|
22129123
|
Nguyễn Xuân
|
Kiệt
|
AC07
|
350,000
|
|
23137083
|
Nguyễn Văn
|
Vũ
|
AC07
|
350,000
|
|
22122320
|
Lê Minh
|
Sang
|
AC07
|
350,000
|
|
23154027
|
Nguyễn
|
Gia Huy
|
AC07
|
350,000
|
|
22124001
|
Nguyễn Hoài
|
An
|
AC07
|
350,000
|
|
21153209
|
Phạm Quốc
|
Trung
|
AC07
|
350,000
|
|
23139088
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thanh
|
AC07
|
350,000
|
|
23137081
|
Lưu Quang
|
Vũ
|
AC07
|
350,000
|
|
23122142
|
Huỳnh Thị
|
Mai
|
AC07
|
350,000
|
|
22113046
|
Đỗ Thị Diễm
|
Mi
|
AC07
|
350,000
|
|
22124151
|
Lê Hạnh
|
Nhi
|
AC07
|
350,000
|
|
21139482
|
Lại Quang
|
Trường
|
AC07
|
350,000
|
|
23118020
|
Trần Anh Hoàng
|
Duy
|
AC07
|
350,000
|
|
23122240
|
Phạm Đức
|
Thắng
|
AC07
|
350,000
|
|
23117008
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
AC07
|
350,000
|
|
22129008
|
Nguyễn Hà Minh
|
Anh
|
AC07
|
350,000
|
|
23112280
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Triều
|
AC07
|
350,000
|
|
23124049
|
Dương Nguyễn Thu
|
Hà
|
AC07
|
350,000
|
|
23122267
|
Lê Minh
|
Thuận
|
AC07
|
350,000
|
|
23118100
|
Lý Trọng
|
Tiến
|
AC07
|
350,000
|
|
23124009
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Băng
|
AC07
|
350,000
|
|
23117018
|
Trần Nguyễn Phi
|
Long
|
AC07
|
350,000
|
|
23138069
|
Hoàng An
|
Phước
|
AC07
|
350,000
|
|
21137085
|
Phạm Nhật
|
Huy
|
AC07
|
350,000
|
|
22139018
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hạnh
|
AC08
|
350,000
|
|
22153116
|
Phamhuynhkhanh
|
Toan
|
AC08
|
350,000
|
|
22129255
|
Đỗ Duy
|
Tân
|
AC08
|
350,000
|
|
23123025
|
Trần Lê Ngọc
|
Hân
|
AC08
|
350,000
|
|
23123023
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
AC08
|
350,000
|
|
23124037
|
Giềng Kim
|
Dung
|
AC08
|
350,000
|
|
23126173
|
Trần Minh
|
Sang
|
AC08
|
350,000
|
|
22116082
|
Phùng Duy
|
Thanh
|
AC08
|
350,000
|
|
23129411
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Thi
|
AC08
|
350,000
|
|
22129106
|
Đào Thị Mộng
|
Huỳnh
|
AC08
|
350,000
|
|
23118095
|
Lê Võ Minh
|
Thiện
|
AC08
|
350,000
|
|
23122295
|
Trần Thị Huế
|
Trân
|
AC08
|
350,000
|
|
23123057
|
Dương Lữ
|
Trà My
|
AC08
|
350,000
|
|
23154004
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
AC08
|
350,000
|
|
22129015
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
AC08
|
350,000
|
|
23135093
|
Trần Vũ Xuân
|
Uyên
|
AC08
|
350,000
|
|
22154127
|
Phan Trọng
|
Tính
|
AC08
|
350,000
|
|
19112026
|
Ngô Quốc
|
Đạt
|
AC08
|
350,000
|
|
23126238
|
Nguyễn Kiều Vi
|
Trân
|
AC08
|
350,000
|
|
23154002
|
Nguyễn Công
|
Anh
|
AC08
|
350,000
|
|
21135214
|
Nguyễn Thụy Kim
|
Tuyền
|
AC08
|
350,000
|
|
23122349
|
Huỳnh Ngọc Như
|
Ý
|
AC08
|
350,000
|
|
23163014
|
Nguyễn Trường Đăng
|
Khôi
|
AC08
|
350,000
|
|
23122138
|
Hoàng Thị
|
Khánh Ly
|
AC08
|
350,000
|
|
23122078
|
Đơn Thị
|
Kim Huệ
|
AC08
|
350,000
|
|
22115078
|
Huỳnh Thị
|
Trang
|
AC08
|
350,000
|
|
23122347
|
Phạm Thanh
|
Xuân
|
AC08
|
350,000
|
|
23139021
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Hưng
|
AC08
|
350,000
|
|
22129078
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hảo
|
AC08
|
350,000
|
|
22124152
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Nhi
|
AC08
|
350,000
|
|
23123049
|
Nguyễn Trúc
|
Loan
|
AC08
|
350,000
|
|
23126014
|
Phan Thị Huỳnh
|
Anh
|
AC08
|
350,000
|
|
23118081
|
Lê Quang
|
Quyết
|
AC08
|
350,000
|
|
23138079
|
Trần Văn
|
Thành
|
AC08
|
350,000
|
|
22155113
|
Nguyễn Hữu
|
Thừa
|
AC08
|
350,000
|
|
23122030
|
Nguyen Thi Ngoc
|
Dung
|
AC08
|
350,000
|
|
22133022
|
Phan Dũ
|
Thuận
|
AC08
|
350,000
|
|
23123113
|
Hoàng Thị Đoan
|
Trang
|
AC08
|
350,000
|
|
22155085
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Như
|
AC08
|
350,000
|
|
23123116
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
AC08
|
350,000
|
|
23129325
|
Lâm Bích
|
Như
|
AC08
|
350,000
|
|
23126136
|
Huỳnh Thủy
|
Nguyệt
|
AC09
|
350,000
|
|
22113072
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
AC09
|
350,000
|
|
22154121
|
Mai Nhật Minh
|
Thông
|
AC09
|
350,000
|
|
23126124
|
Phan Thanh
|
Ngân
|
AC09
|
350,000
|
|
22145003
|
Phạm Huỳnh Duy
|
Anh
|
AC09
|
350,000
|
|
22113062
|
Huỳnh Lê
|
Phúc
|
AC09
|
350,000
|
|
22154109
|
Lương Nguyễn Toàn
|
Thắng
|
AC09
|
350,000
|
|
23122120
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
AC09
|
350,000
|
|
23135081
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
AC09
|
350,000
|
|
23126067
|
Lê Thị Gia
|
Huệ
|
AC09
|
350,000
|
|
23135014
|
Phan Thị Hồng
|
Hạnh
|
AC09
|
350,000
|
|
23116064
|
Tuyết Tấn
|
Nhựt
|
AC09
|
350,000
|
|
22113031
|
Nguyễn Lê
|
Khiêm
|
AC09
|
350,000
|
|
22137068
|
Hoàng Hữu
|
Phước
|
AC09
|
350,000
|
|
23126156
|
Trần Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
AC09
|
350,000
|
|
23164017
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
AC09
|
350,000
|
|
23116062
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nhung
|
AC09
|
350,000
|
|
21111320
|
Đào Thị Thanh
|
Phương
|
AC09
|
350,000
|
|
23164004
|
Kiều
|
Hân
|
AC09
|
350,000
|
|
22145030
|
Bùi Nguyễn Hoàng
|
Kim
|
AC09
|
350,000
|
|
23126076
|
Bùi Thị Ngọc
|
Huyền
|
AC09
|
350,000
|
|
22120198
|
Trần Đoàn Thanh
|
Trúc
|
AC09
|
350,000
|
|
22139133
|
Phạm Thiên
|
Triệu
|
AC09
|
350,000
|
|
23126153
|
Nguyễn Thị Hoà
|
Ni
|
AC09
|
350,000
|
|
23135048
|
Lê Thị Nguyệt
|
Nhi
|
AC09
|
350,000
|
|
23126115
|
Nguyễn Thị Hoà
|
Na
|
AC09
|
350,000
|
|
22145004
|
Nguyễn Phúc Thiên Bảo
|
Bảo
|
AC09
|
350,000
|
|
23126199
|
Tống Nguyễn Trang
|
Thi
|
AC09
|
350,000
|
|
22113083
|
Huỳnh Thị Diễm
|
Thuý
|
AC09
|
350,000
|
|
23122125
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
AC09
|
350,000
|
|
21153041
|
Trần Tuấn
|
Kiệt
|
AC09
|
350,000
|
|
22145087
|
Hồ Lê Cẩm
|
Tú
|
AC09
|
350,000
|
|
22135119
|
Ngô Văn
|
Thuận
|
AC09
|
350,000
|
|
22129348
|
Trần Thanh
|
Tuyền
|
AC09
|
350,000
|
|
22129346
|
Đặng Thị Hồng
|
Tươi
|
AC09
|
350,000
|
|
23118098
|
Phạm Tấn
|
Thiện
|
AC09
|
350,000
|
|
22155048
|
Nguyễn Hữu
|
Khôi
|
AC09
|
350,000
|
|
22145049
|
Trần Thị Huỳnh
|
Như
|
AC09
|
350,000
|
|
23126118
|
Phạm Thị Mai
|
Nga
|
AC09
|
350,000
|
|
22145069
|
Dương Văn Thắng
|
Thắng
|
AC09
|
350,000
|
|
21125287
|
Cù Khắc Tấn
|
Phát
|
AC10
|
350,000
|
|
22127007
|
Trần Hoàng
|
Hảo
|
AC10
|
350,000
|
|
22145070
|
Nguyễn Hữu
|
Thắng
|
AC10
|
350,000
|
|
22129178
|
Phạm Thị
|
Thu Ngoan
|
AC10
|
350,000
|
|
23112274
|
Nguyễn
|
Trang
|
AC10
|
350,000
|
|
22129138
|
Trương Thùy
|
Linh
|
AC10
|
350,000
|
|
22120222
|
Lê Nguyễn
|
Thảo Vy
|
AC10
|
350,000
|
|
22145090
|
Lê Quang
|
Tuấn
|
AC10
|
350,000
|
|
22145066
|
Bùi Hoàng
|
Thái
|
AC10
|
350,000
|
|
23120207
|
Hồ Thanh
|
Trúc
|
AC10
|
350,000
|
|
23120112
|
Dương Thị Bảo
|
Ngọc
|
AC10
|
350,000
|
|
22129154
|
Lê Hoàng
|
Nam
|
AC10
|
350,000
|
|
21120555
|
Ka
|
Trang
|
AC10
|
350,000
|
|
22129155
|
Nguyễn Ngọc Hoài
|
Nam
|
AC10
|
350,000
|
|
21112575
|
Nguyễn Đào Tâm
|
Như
|
AC10
|
350,000
|
|
22129026
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
AC10
|
350,000
|
|
23122011
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
23157066
|
Lê Ngọc Minh
|
Thư
|
AC10
|
350,000
|
|
22127008
|
Ngô Thành
|
Hiếu
|
AC10
|
350,000
|
|
22124138
|
Lương Thế
|
Ngọc
|
AC10
|
350,000
|
|
22122427
|
Trần Thị Phước
|
Tú
|
AC10
|
350,000
|
|
23122238
|
Lê Đức
|
Tân
|
AC10
|
350,000
|
|
23123068
|
Đặng Thị Hồng
|
Ngọc
|
AC10
|
350,000
|
|
22127032
|
Phạm Ngọc
|
Trinh
|
AC10
|
350,000
|
|
23129245
|
Đặng Diễm
|
My
|
AC10
|
350,000
|
|
23123085
|
Trần Nhã
|
Phương
|
AC10
|
350,000
|
|
22155127
|
Bùi Văn
|
Trung
|
AC10
|
350,000
|
|
22139029
|
Đào Minh
|
Kha
|
AC10
|
350,000
|
|
23129151
|
Trần Cẩm
|
Hồng
|
AC10
|
350,000
|
|
23124057
|
Võ Huỳnh
|
Hân
|
AC10
|
350,000
|
|
23122119
|
Lê Thị Phương
|
Liên
|
AC10
|
350,000
|
|
23129170
|
Dư Thị Lệ
|
Huyền
|
AC10
|
350,000
|
|
22129160
|
Vũ Hồng Diệp
|
Nga
|
AC10
|
350,000
|
|
22129159
|
Trương Thị Tuyết
|
Nga
|
AC10
|
350,000
|
|
23123079
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
AC10
|
350,000
|
|
23116027
|
Tô Nguyễn Đình
|
Khải
|
AC10
|
350,000
|
|
22129156
|
Trương Văn
|
Nam
|
AC10
|
350,000
|
|
23124130
|
Trần Thị Kim
|
Ngọc
|
AC10
|
350,000
|
|
20111136
|
Trần Đình Duy
|
Uyên
|
AC10
|
350,000
|
|
23112109
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
AC11
|
350,000
|
|
21139481
|
Phạm Quốc
|
Trung
|
AC11
|
350,000
|
|
23126236
|
Tô Ngọc
|
Trâm
|
AC11
|
350,000
|
|
23139008
|
Huỳnh Thái
|
Dương
|
AC11
|
350,000
|
|
23133018
|
Trương Thị Phi
|
Phụng
|
AC11
|
300,000
|
|
22113066
|
Lâm Thị Diễm
|
Phương
|
AC11
|
350,000
|
|
23116106
|
Võ A
|
Tỷ
|
AC11
|
350,000
|
|
23124036
|
Trần Nam
|
Định
|
AC11
|
350,000
|
|
23149087
|
Trần Thị Thu Thảo
|
Trần Thị Thu Thảo
|
AC11
|
350,000
|
|
21123261
|
Nguyễn Lê Quỳnh
|
Như
|
AC11
|
350,000
|
|
22113103
|
Phan Thị Ngọc
|
Yến
|
AC11
|
350,000
|
|
22124199
|
Lê Nguyễn Minh
|
Thiện
|
AC11
|
350,000
|
|
23149089
|
Mai Thị Hồng
|
Thu
|
AC11
|
350,000
|
|
23124198
|
Hà Hoàng
|
Thắng
|
AC11
|
350,000
|
|
23124176
|
Nguyễn Nhã
|
Phương
|
AC11
|
350,000
|
|
23155007
|
Võ Lan
|
Anh
|
AC11
|
350,000
|
|
23133019
|
Lê Thảo
|
Quyên
|
AC11
|
350,000
|
|
23116038
|
Trần Trung
|
Kiên
|
AC11
|
350,000
|
|
23124020
|
Lê Đào Minh
|
Châu
|
AC11
|
350,000
|
|
23154054
|
Phạm Nhật
|
Phong
|
AC11
|
350,000
|
|
23149033
|
Hồ Thị Mỹ
|
Hân
|
AC11
|
350,000
|
|
22111001
|
Nguyễn Ngọc Thiên
|
An
|
AC11
|
350,000
|
|
23133006
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
AC11
|
350,000
|
|
23123013
|
Nguyễn Thị Anh
|
Đào
|
AC11
|
350,000
|
|
23126088
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
AC11
|
350,000
|
|
23116043
|
Lê Quang
|
Lộc
|
AC11
|
350,000
|
|
23122149
|
Trần Thị Ngọc
|
Mỹ
|
AC11
|
350,000
|
|
23122337
|
Nguyễn Hạ
|
Vy
|
AC11
|
350,000
|
|
20113272
|
Ngô Xuân
|
Lộc
|
AC11
|
350,000
|
|
21122609
|
Nguyễn Phi
|
Long
|
AC11
|
350,000
|
|
22127020
|
Lê Kim
|
Phụng
|
AC11
|
350,000
|
|
23137065
|
Nguyễn Ngô Đức
|
Toàn
|
AC11
|
350,000
|
|
22127033
|
TrầN HiếU
|
Trung
|
AC11
|
350,000
|
|
22120112
|
Mai Thảo
|
Nguyên
|
AC11
|
350,000
|
|
23133024
|
Mai Thanh
|
Trọng
|
AC11
|
350,000
|
|
23116057
|
Lê Bùi Thiện
|
Nhân
|
AC11
|
350,000
|
|
22112202
|
#N/A
|
#N/A
|
AC11
|
350,000
|
|
23115010
|
Trương
|
Duy
|
AC11
|
350,000
|
|
21137112
|
Đặng Phú
|
Nhâm
|
AC12
|
350,000
|
|
22115042
|
Trần Trung
|
Nguyên
|
AC12
|
350,000
|
|
22115071
|
Lê Đình
|
Thuận
|
AC12
|
350,000
|
|
22139049
|
Bùi Tấn
|
Lộc
|
AC12
|
350,000
|
|
22164006
|
Ka Minh
|
Khôi
|
AC12
|
350,000
|
|
21126388
|
Đinh Quyền
|
Linh
|
AC12
|
350,000
|
|
23123021
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hà
|
AC12
|
350,000
|
|
23123034
|
Lý Huỳnh
|
Kim Hương
|
AC12
|
350,000
|
|
22115025
|
Hồ Nguyễn Minh
|
Hậu
|
AC12
|
350,000
|
|
23120180
|
Hoàng Thị Hoài
|
Thương
|
AC12
|
350,000
|
|
21111404
|
Nguyễn Thị Hàn
|
Viên
|
AC12
|
350,000
|
|
22129043
|
Nguyễn Thị Thu
|
Dung
|
AC12
|
350,000
|
|
22155097
|
Phạm Tuấn
|
Sang
|
AC12
|
350,000
|
|
22115052
|
Tạ Ngọc
|
Phong
|
AC12
|
350,000
|
|
23135054
|
#N/A
|
#N/A
|
AC12
|
350,000
|
|
23122044
|
Nguyễn Thị Thu
|
Duyên
|
AC12
|
350,000
|
|
23123020
|
Lê Thị Hà
|
Giang
|
AC12
|
350,000
|
|
23123091
|
Lê Thị Ngọc
|
Sương
|
AC12
|
350,000
|
|
23122223
|
Trần Thị Tố
|
Quyên
|
AC12
|
350,000
|
|
21135022
|
Đới Trọng
|
Đạt
|
AC12
|
350,000
|
|
23129163
|
Lê Quốc
|
Huy
|
AC12
|
350,000
|
|
23133011
|
Nguyễn Thị Thu
|
Luyến
|
AC12
|
350,000
|
|
23165010
|
Huỳnh Đại
|
Phát
|
AC12
|
350,000
|
|
23122096
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
AC12
|
350,000
|
|
21111250
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
AC12
|
350,000
|
|
22129232
|
Trương Nhật
|
Phương
|
AC12
|
350,000
|
|
23123092
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thang
|
AC12
|
350,000
|
|
23118023
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
AC12
|
350,000
|
|
21137140
|
Lê Phúc
|
Thịnh
|
AC12
|
350,000
|
|
23123087
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
AC12
|
350,000
|
|
23126213
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
Anh Thư
|
AC12
|
350,000
|
|
22622001
|
Phạm Quang
|
Vinh
|
AC12
|
350,000
|
|
23116066
|
Trương Chí
|
Phong
|
AC12
|
350,000
|
|
23126134
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
AC12
|
350,000
|
|
23152002
|
Nguyễn Bình
|
An
|
AC12
|
350,000
|
|
22129051
|
Trần Mỹ
|
Duyên
|
EX01
|
850,000
|
|
22112131
|
Nguyễn Thị
|
Mỹ Huyền
|
EX01
|
850,000
|
|
23126239
|
Trần Ngọc Bảo
|
Trân
|
EX01
|
850,000
|
|
22124129
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
EX01
|
850,000
|
|
23112129
|
Trương Tiểu
|
My
|
EX01
|
850,000
|
|
23112198
|
Đặng Thành
|
Phúc
|
EX01
|
850,000
|
|
20116195
|
Bùi Nguyễn
|
Hảo
|
EX01
|
850,000
|
|
20132063
|
Nguyễn Xuân
|
Toàn
|
EX01
|
850,000
|
|
23126161
|
Lê Hà
|
Phương
|
EX01
|
850,000
|
|
23126148
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
EX01
|
850,000
|
|
22123234
|
Nguyễn Hoàng Cẩm
|
Tú
|
EX01
|
850,000
|
|
22124074
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
EX01
|
850,000
|
|
21118255
|
Hồ Quốc
|
Huy
|
EX01
|
850,000
|
|
23122115
|
Phạm Xuân
|
Lâm
|
EX01
|
850,000
|
|
23120094
|
Võ Phạm Huy
|
Ly
|
EX01
|
850,000
|
|
23155159
|
Trần Thanh
|
Xuân
|
EX01
|
850,000
|
|
23138061
|
Nguyễn Phúc
|
Nhân
|
EX01
|
850,000
|
|
23129286
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
EX01
|
850,000
|
|
20124296
|
Nguyễn Huỳnh Dương
|
Giang
|
EX01
|
850,000
|
|
22129304
|
Diệp Trần Lan
|
Tiên
|
EX01
|
850,000
|
|
22145035
|
Trinh Đức
|
Minh
|
EX01
|
850,000
|
|
21124009
|
Võ Kiều
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
22124137
|
Lê Võ Phương
|
Ngọc
|
EX01
|
850,000
|
|
23129275
|
Lê Thảo
|
Ngọc
|
EX01
|
850,000
|
|
21129699
|
Quang Trần Bảo
|
Khánh
|
EX01
|
850,000
|
|
22113053
|
Huỳnh Văn
|
Nghĩa
|
EX01
|
850,000
|
|
22124170
|
Đỗ Nguyễn Uyên
|
Phương
|
EX01
|
850,000
|
|
21163112
|
Trần Nguyễn
|
Thơ Thơ
|
EX01
|
850,000
|
|
22113099
|
Văn Thị Như
|
Ý
|
EX01
|
850,000
|
|
23122251
|
Võ Thị Thanh
|
Thảo
|
EX01
|
850,000
|
|
22129091
|
Nguyễn Nguyễn Sơn
|
Hồng
|
EX01
|
850,000
|
|
23129264
|
Đinh Gia Uyển
|
Nghi
|
EX01
|
850,000
|
|
22128034
|
Nguyễn Đặng Thùy
|
Dung
|
EX01
|
850,000
|
|
20124453
|
Nguyễn Cẩm
|
Quyên
|
EX01
|
850,000
|
|
23139091
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thi
|
EX01
|
850,000
|
|
21124293
|
Ngô Đặng Hồng
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
23126196
|
Phùng Thị Phương
|
Thảo
|
EX01
|
850,000
|
|
22113037
|
Võ Thị Thuý
|
Liểu
|
EX01
|
850,000
|
|
21154007
|
Đinh Nhật
|
Đăng
|
EX01
|
850,000
|
|
22122506
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hằng
|
EX01
|
850,000
|
|
23122023
|
Đỗ Thị Hiếu
|
Đạt
|
EX02
|
850,000
|
|
23122031
|
Phan Thị Thùy
|
Dung
|
EX02
|
850,000
|
|
20153109
|
Trần Vĩnh
|
Phú
|
EX02
|
850,000
|
|
23126227
|
Võ Thị
|
Thủy Tiên
|
EX02
|
850,000
|
|
23126122
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Ngân
|
EX02
|
850,000
|
|
21163095
|
Võ Nguyễn Phương
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
23126222
|
Lê Thị Kim
|
Thùy
|
EX02
|
850,000
|
|
23126094
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
EX02
|
850,000
|
|
21120213
|
Nguyễn Quốc Minh
|
Quân
|
EX02
|
850,000
|
|
23120011
|
Trương Ngọc
|
Ánh
|
EX02
|
850,000
|
|
23126002
|
Nguyễn Lại Bình
|
An
|
EX02
|
850,000
|
|
23157067
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
EX02
|
850,000
|
|
23139112
|
Lê Thanh
|
Tuyền
|
EX02
|
850,000
|
|
21138196
|
Trần Minh
|
Triệu
|
EX02
|
850,000
|
|
22129174
|
Trần Ngọc Phương
|
Nghi
|
EX02
|
850,000
|
|
22123231
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hương
|
EX02
|
850,000
|
|
23126099
|
Trần Lê Hoàng
|
Linh
|
EX02
|
850,000
|
|
22123149
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Thy
|
EX02
|
850,000
|
|
21112477
|
Lê Nguyễn
|
Khiết
|
EX02
|
850,000
|
|
23120138
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phúc
|
EX02
|
850,000
|
|
22113055
|
Sử Bảo
|
Ngọc
|
EX02
|
850,000
|
|
22129176
|
Vương Tú
|
Nghi
|
EX02
|
850,000
|
|
22122307
|
Bùi Thị Diễm
|
Quỳnh
|
EX02
|
850,000
|
|
23126233
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trâm
|
EX02
|
850,000
|
|
23138082
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Thọ
|
EX02
|
850,000
|
|
22122310
|
Lê Thị Diễm
|
Quỳnh
|
EX02
|
850,000
|
|
22112332
|
Lê Thị Thanh
|
Thúy
|
EX02
|
850,000
|
|
23135073
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thu
|
EX02
|
850,000
|
|
22125205
|
Ngô Võ Ý
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
22129203
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
23128149
|
Võ Như
|
Quỳnh
|
EX02
|
850,000
|
|
20145172
|
Nguyễn Thanh
|
Tiền
|
EX02
|
850,000
|
|
21124495
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Thi
|
EX02
|
850,000
|
|
23128143
|
Ninh Ngọc Phương
|
Quyên
|
EX02
|
850,000
|
|
22154074
|
Lê
|
Công Minh
|
EX02
|
850,000
|
|
22128117
|
Nguyễn Thanh
|
Ngọc
|
EX02
|
850,000
|
|
21133072
|
Lê Kim
|
Tiền
|
EX02
|
850,000
|
|
23126090
|
Nguyễn Quốc
|
Lâm
|
EX02
|
850,000
|
|
21128102
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
EX03
|
850,000
|
|
22120010
|
Nguyễn Thị
|
Phương Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
21128122
|
Nguyễn Lê
|
Minh Quân
|
EX03
|
850,000
|
|
21118345
|
Đặng Minh
|
Quân
|
EX03
|
850,000
|
|
21128270
|
Huỳnh Tuấn
|
Tú
|
EX03
|
850,000
|
|
21112489
|
Nguyễn Sơn
|
Lâm
|
EX03
|
850,000
|
|
22120170
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
EX03
|
850,000
|
|
22124019
|
Mai Lan
|
Chi
|
EX03
|
850,000
|
|
22112244
|
Trương Quỳnh
|
Như
|
EX03
|
850,000
|
|
22112228
|
Lương Tiểu
|
Nhi
|
EX03
|
850,000
|
|
22116095
|
Võ Trịnh Thanh
|
Thủy
|
EX03
|
850,000
|
|
20118154
|
Nguyễn Xuân
|
Hải
|
EX03
|
850,000
|
|
22122001
|
Lê Thị Thuý
|
An
|
EX03
|
850,000
|
|
22120004
|
Phạm Như
|
Ân
|
EX03
|
850,000
|
|
22120001
|
Dương Thị Thanh
|
An
|
EX03
|
850,000
|
|
21112761
|
Nguyễn Hoàng
|
Trân Châu
|
EX03
|
850,000
|
|
23112107
|
Lương Bùi Phương
|
Linh
|
EX03
|
850,000
|
|
23115026
|
Trần Văn
|
Khởi
|
EX03
|
850,000
|
|
22128021
|
Nguyễn Thị Lan
|
Chi
|
EX03
|
850,000
|
|
21149284
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
Tiên
|
EX03
|
850,000
|
|
22157057
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
EX03
|
850,000
|
|
22128167
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
EX03
|
850,000
|
|
22112392
|
Trần Thị Kim
|
Tuyến
|
EX03
|
850,000
|
|
21112235
|
Lê Huỳnh Anh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
22129161
|
Đoàn Thu
|
Ngân
|
EX03
|
850,000
|
|
22120042
|
Hoàng Nữ Nhật
|
Hạ
|
EX03
|
850,000
|
|
23118084
|
Lê Hữu
|
Tài
|
EX03
|
850,000
|
|
23124155
|
Trần Tâm
|
Như
|
EX03
|
850,000
|
|
23124007
|
Võ Hoàng
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
23126194
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
EX03
|
850,000
|
|
23115039
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
EX03
|
850,000
|
|
23154022
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
EX03
|
850,000
|
|
23126216
|
Châu Vĩnh
|
Thuận
|
EX03
|
850,000
|
|
23115011
|
Hồ Thị Thúy
|
Hằng
|
EX03
|
850,000
|
|
23116050
|
Hồ Ngọc Yến
|
Ngân
|
EX03
|
850,000
|
|
23152039
|
Cao Tấn
|
Trường
|
EX03
|
850,000
|
|
22120017
|
Nguyễn Bảo
|
Châu
|
EX03
|
850,000
|
|
23152002
|
Nguyễn Bình
|
An
|
EX03
|
850,000
|
|
22149033
|
Nguyễn Văn
|
Kiên
|
EX04
|
850,000
|
|
22149089
|
Phạm Thị Thanh
|
Triều
|
EX04
|
850,000
|
|
23122127
|
Thái Thuỳ
|
Linh
|
EX04
|
850,000
|
|
22149009
|
Nguyễn Toàn
|
Chiến
|
EX04
|
850,000
|
|
21139303
|
Lê Thị
|
Hương
|
EX04
|
850,000
|
|
22128203
|
Huỳnh Ngọc Quế
|
Trân
|
EX04
|
850,000
|
|
23122317
|
Trần Thị Kim
|
Tuyến
|
EX04
|
850,000
|
|
22145017
|
Bùi Bá
|
Duy
|
EX04
|
850,000
|
|
21111229
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hạ
|
EX04
|
850,000
|
|
23137005
|
Đào Duy
|
Chính
|
EX04
|
850,000
|
|
22128183
|
Trần Vũ
|
Mình Thiện
|
EX04
|
850,000
|
|
23138094
|
Trần Chí
|
Trung
|
EX04
|
850,000
|
|
22145012
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
EX04
|
850,000
|
|
20115294
|
Nguyễn Võ Nhật
|
Hào
|
EX04
|
850,000
|
|
23120033
|
Văn Ngọc Thùy
|
Dương
|
EX04
|
850,000
|
|
23138060
|
Nguyễn Văn
|
Ngữ
|
EX04
|
850,000
|
|
23128032
|
Hoàng Thị Thuý
|
Hà
|
EX04
|
850,000
|
|
23154004
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
23154002
|
Nguyễn Công
|
Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
23128031
|
Đinh Thị Thu
|
Hà
|
EX04
|
850,000
|
|
22149054
|
Trần Thị Tuyết
|
Như
|
EX04
|
850,000
|
|
22145020
|
Nguyễn Lâm Gia
|
Hân
|
EX04
|
850,000
|
|
22149100
|
Phạm Huỳnh Hải
|
Yến
|
EX04
|
850,000
|
|
22128115
|
Giang Thị Bảo
|
Ngọc
|
EX04
|
850,000
|
|
23126244
|
Trần Thị Thùy
|
Trang
|
EX04
|
850,000
|
|
21112019
|
Nguyễn Hữu
|
Bằng
|
EX04
|
850,000
|
|
22124203
|
Trần Minh
|
Thư
|
EX04
|
850,000
|
|
22149060
|
Trịnh Thị Kim
|
Phụng
|
EX04
|
850,000
|
|
22149072
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Thảo
|
EX04
|
850,000
|
|
22145010
|
Nguyễn Hữu
|
Có
|
EX04
|
850,000
|
|
21137123
|
Nguyễn Khắc Minh
|
Quân
|
EX04
|
850,000
|
|
22125057
|
Vũ Ngọc Kiều
|
Giang
|
EX04
|
850,000
|
|
22129066
|
Trần Lâm Bảo
|
Hân
|
EX04
|
850,000
|
|
22128151
|
Phạm Ngọc Cát
|
Phương
|
EX04
|
850,000
|
|
20111041
|
Trần Minh
|
Kiên
|
EX04
|
850,000
|
|
22128069
|
Đinh Quang
|
Huy
|
EX04
|
850,000
|
|
22149078
|
Đinh Thị Thủy
|
Tiên
|
EX04
|
850,000
|
|
22128105
|
Nguyễn Hảo
|
My
|
EX04
|
850,000
|
|
22155045
|
Phan Kim
|
Kha
|
EX04
|
850,000
|
|
21111397
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
EX04
|
850,000
|
|
21129695
|
Mai Thị Kim
|
Tuyến
|
EX05
|
850,000
|
|
23124101
|
Âu Nguyễn Bảo
|
Khuyên
|
EX05
|
850,000
|
|
23120216
|
Trần Tố
|
Uyên
|
EX05
|
850,000
|
|
23124229
|
Võ Thanh
|
Thuỷ
|
EX05
|
850,000
|
|
21129656
|
Lê Thị Thảo
|
Hiếu
|
EX05
|
850,000
|
|
23129209
|
Phó Phụng
|
Linh
|
EX05
|
850,000
|
|
23139086
|
Nguyễn Huỳnh Nhựt
|
Tân
|
EX05
|
850,000
|
|
22126075
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
EX05
|
850,000
|
|
23138022
|
Hà Thanh
|
Giàu
|
EX05
|
850,000
|
|
22128143
|
Nguyễn Trần Xuân
|
Phúc
|
EX05
|
850,000
|
|
22145027
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
EX05
|
850,000
|
|
23118104
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
EX05
|
850,000
|
|
23122319
|
Nguyễn Thị Băng
|
Tuyền
|
EX05
|
850,000
|
|
23122300
|
Trịnh Thị Thu
|
Trang
|
EX05
|
850,000
|
|
22128067
|
Trần Vũ Lan
|
Hương
|
EX05
|
850,000
|
|
22122105
|
Lý Hồ Phương
|
Hiệp
|
EX05
|
850,000
|
|
22149038
|
Lê Thành Minh
|
Luân
|
EX05
|
850,000
|
|
23120141
|
Lê Bùi Mai
|
Phương
|
EX05
|
850,000
|
|
22149034
|
Đõ Đình
|
Lâm
|
EX05
|
850,000
|
|
23118110
|
Dương Thanh
|
Trọng
|
EX05
|
850,000
|
|
17116088
|
Đào Thị Ngọc
|
Nga
|
EX05
|
850,000
|
|
23138063
|
Bùi Ngọc Yến
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
22126144
|
Đỗ Bích
|
Phương
|
EX05
|
850,000
|
|
22128206
|
Bùi Minh
|
Trang
|
EX05
|
850,000
|
|
22145054
|
Phạm Thiên
|
Phú
|
EX05
|
850,000
|
|
23122342
|
Trần Ngọc Hà
|
Vy
|
EX05
|
850,000
|
|
22111060
|
Lê Gia
|
Lộc
|
EX05
|
850,000
|
|
22128085
|
Đỗ Thùy
|
Linh
|
EX05
|
850,000
|
|
20118182
|
Lê Minh
|
Khanh
|
EX05
|
850,000
|
|
23138064
|
Hồ
|
Phi
|
EX05
|
850,000
|
|
22145047
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
22128131
|
Lê Nguyễn Huỳnh
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
22128187
|
Lê Cao
|
Anh Thư
|
EX05
|
850,000
|
|
22128126
|
Trần Thanh Thảo
|
Nguyên
|
EX05
|
850,000
|
|
22145025
|
Trần Minh
|
Khang
|
EX05
|
850,000
|
|
23155091
|
Phạm Lê Thảo
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
23123053
|
Võ Lê Quỳnh
|
Mai
|
EX05
|
850,000
|
|
21124386
|
Lâm Tuấn
|
Kiệt
|
EX05
|
850,000
|
|
21165030
|
Nguyễn Văn
|
Vinh
|
EX05
|
850,000
|
|
22120161
|
Võ Thị Mỹ
|
Tâm
|
EX05
|
850,000
|
|
21118230
|
Hoa Xoài
|
Hên
|
EX05
|
850,000
|
|
23149100
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
EX05
|
850,000
|
|
23139028
|
Lê Nguyễn Mai
|
Khanh
|
EX06
|
850,000
|
|
23139024
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
EX06
|
850,000
|
|
23155019
|
Cao Ngọc
|
Diễm
|
EX06
|
850,000
|
|
23139073
|
Trần Vinh
|
Phương
|
EX06
|
850,000
|
|
23139085
|
Huỳnh Thị Bích
|
Tâm
|
EX06
|
850,000
|
|
22129256
|
Phạm Hoàng
|
Tân
|
EX06
|
850,000
|
|
23112141
|
Nguyễn Võ Phương
|
Nghi
|
EX06
|
850,000
|
|
23139087
|
Nguyễn Công
|
Thắng
|
EX06
|
850,000
|
|
23112187
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
EX06
|
850,000
|
|
23112150
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
EX06
|
850,000
|
|
23122087
|
Trương Hồng
|
Hương
|
EX06
|
850,000
|
|
22129046
|
Đoàn Quốc
|
Duy
|
EX06
|
850,000
|
|
23112146
|
Điền Thị Phú
|
Ngọc
|
EX06
|
850,000
|
|
23126067
|
Lê Thị Gia
|
Huệ
|
EX06
|
850,000
|
|
21112634
|
Dương Trí
|
Thành
|
EX06
|
850,000
|
|
23139041
|
Lưu
|
Ly Ly
|
EX06
|
850,000
|
|
21155169
|
Trần Minh
|
Trí
|
EX06
|
850,000
|
|
21112291
|
Huỳnh Trúc Thanh
|
Uyên
|
EX06
|
850,000
|
|
20153089
|
Trương Ngô Minh
|
Huy
|
EX06
|
850,000
|
|
22129053
|
Võ Văn Luân
|
Em
|
EX06
|
850,000
|
|
23126091
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
EX06
|
850,000
|
|
21120540
|
Nguyễn Thanh
|
Thủy
|
EX06
|
850,000
|
|
22124038
|
Lê Quốc
|
Duy
|
EX06
|
850,000
|
|
23112204
|
Vương Bích
|
Phụng
|
EX06
|
850,000
|
|
22129196
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nguyệt
|
EX06
|
850,000
|
|
23128103
|
Huỳnh Nguyễn Thảo
|
Ngọc
|
EX06
|
850,000
|
|
20113261
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Kỳ
|
EX06
|
850,000
|
|
21129947
|
Phạm Thị
|
Thư
|
EX06
|
850,000
|
|
23128137
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
EX06
|
850,000
|
|
22129363
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Vui
|
EX06
|
850,000
|
|
23126199
|
Tống Nguyễn Trang
|
Thi
|
EX06
|
850,000
|
|
22149024
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
EX06
|
850,000
|
|
23126118
|
Phạm Thị Mai
|
Nga
|
EX06
|
850,000
|
|
23126134
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
EX06
|
850,000
|
|
23116049
|
Phan Huỳnh
|
Nga
|
EX06
|
850,000
|
|
23115035
|
Nguyễn Thị
|
Xuân Nhất
|
EX06
|
850,000
|
|
23138008
|
Nguyễn Thái
|
Bảo
|
EX06
|
850,000
|
|
22126077
|
Phan Hoàng
|
Kim
|
EX06
|
850,000
|
|
22129294
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thương
|
EX06
|
850,000
|
|
23122246
|
Nguyễn Hà Phương
|
Thảo
|
EX07
|
850,000
|
|
23129229
|
Phạm Thị
|
Mai
|
EX07
|
850,000
|
|
23126289
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Xoàn
|
EX07
|
850,000
|
|
21120291
|
Đặng Quế Tuyền
|
Tuyền
|
EX07
|
850,000
|
|
23129223
|
Trần Thị Cẩm
|
Ly
|
EX07
|
850,000
|
|
22122118
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Hồng
|
EX07
|
850,000
|
|
23122176
|
Nguyễn Lê Yến
|
Nhi
|
EX07
|
850,000
|
|
23123070
|
Trịnh Thị Huỳnh
|
Nguyên
|
EX07
|
850,000
|
|
23122110
|
Nguyễn
|
Kiên
|
EX07
|
850,000
|
|
22124059
|
Nguyễn Ngô Hồng
|
Hậu
|
EX07
|
850,000
|
|
22122121
|
Phạm Thị
|
Hồng
|
EX07
|
850,000
|
|
21112684
|
Lương Thị Thuỳ
|
Trang
|
EX07
|
850,000
|
|
19127023
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Minh
|
EX07
|
850,000
|
|
19112059
|
Đặng Hoàng Diệu
|
Hiền
|
EX07
|
850,000
|
|
21120211
|
Lê Thị Thúy
|
Phượng
|
EX07
|
850,000
|
|
22129228
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
EX07
|
850,000
|
|
22120145
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
EX07
|
850,000
|
|
22120213
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
EX07
|
850,000
|
|
23126232
|
Cao Nguyễn Huyền
|
Trâm
|
EX07
|
850,000
|
|
22127025
|
Phạm Trần Thu
|
Thảo
|
EX07
|
850,000
|
|
23122221
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Quyên
|
EX07
|
850,000
|
|
22128083
|
Nguyễn Ngọc
|
Lan
|
EX07
|
850,000
|
|
22120025
|
Đỗ Đăng
|
Định
|
EX07
|
850,000
|
|
23122236
|
Đặng Thị Minh
|
Tâm
|
EX07
|
850,000
|
|
22120221
|
Hoàng Thị Hạ
|
Vy
|
EX07
|
850,000
|
|
22128073
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Huyền
|
EX07
|
850,000
|
|
22122472
|
Bùi Thị Tường
|
Vy
|
EX07
|
850,000
|
|
21139300
|
Mai Thành
|
Hưng
|
EX07
|
850,000
|
|
22129020
|
Nguyễn Khánh
|
Bình
|
EX07
|
850,000
|
|
22120191
|
Trần Thị
|
Thu Trang
|
EX07
|
850,000
|
|
23126283
|
Nguyễn Thảo
|
Vy
|
EX07
|
850,000
|
|
23126138
|
Liêu Mỹ
|
Nhàn
|
EX07
|
850,000
|
|
22122133
|
Từ Trọng
|
Huy
|
EX07
|
850,000
|
|
22123022
|
Võ Khánh
|
Đoan
|
EX07
|
850,000
|
|
23126143
|
Nguyễn Ngọc Yến
|
Nhi
|
EX07
|
850,000
|
|
22128101
|
Nguyễn Thị
|
Minh
|
EX07
|
850,000
|
|
22154116
|
Lê Nhựt
|
Thiên
|
EX07
|
850,000
|
|
23126202
|
Phan Minh
|
Thịnh
|
EX07
|
850,000
|
|
23155082
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
EX07
|
850,000
|
|
21126344
|
Vũ Phan Đình
|
Hiệp
|
EX08
|
850,000
|
|
23122003
|
Phạm Thuý
|
An
|
EX08
|
850,000
|
|
22118116
|
Hà Quốc
|
Nhân
|
EX08
|
850,000
|
|
23155097
|
Nguyễn Thị
|
Bão Phôi
|
EX08
|
850,000
|
|
21112432
|
Đỗ Phượng
|
Hà
|
EX08
|
850,000
|
|
23127029
|
Lê Thị Ánh
|
Sinh
|
EX08
|
850,000
|
|
23111109
|
Cao Thiên
|
Phú
|
EX08
|
850,000
|
|
23139052
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
EX08
|
850,000
|
|
21137119
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
EX08
|
850,000
|
|
23126052
|
Trần Minh
|
Hải
|
EX08
|
850,000
|
|
23139036
|
Trần Mai
|
Linh
|
EX08
|
850,000
|
|
23122301
|
Ung Thị Bích
|
Trang
|
EX08
|
850,000
|
|
22113014
|
Lê Nguyễn Trường Duy
|
Duy
|
EX08
|
850,000
|
|
21126423
|
Nguyễn Văn
|
Nghĩa
|
EX08
|
850,000
|
|
22113011
|
Phạm Khánh
|
Đăng
|
EX08
|
850,000
|
|
23122183
|
Phan Yến
|
Nhi
|
EX08
|
850,000
|
|
23129058
|
Nguyễn Ngọc
|
Chi
|
EX08
|
850,000
|
|
22113019
|
Phạm Hoàng
|
Dỹ
|
EX08
|
850,000
|
|
21139313
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
EX08
|
850,000
|
|
23139099
|
Đinh Võ Thủy
|
Tiên
|
EX08
|
850,000
|
|
23123076
|
Phạm Thị Yến
|
Nhi
|
EX08
|
850,000
|
|
22123010
|
Lý Thị Hoài
|
Bích
|
EX08
|
850,000
|
|
21112374
|
Đoàn Vũ
|
Thiên An
|
EX08
|
850,000
|
|
21129595
|
Phan Huỳnh
|
Đức
|
EX08
|
850,000
|
|
21153167
|
Huỳnh Minh
|
Nhật
|
EX08
|
850,000
|
|
20126231
|
Huỳnh Hoàng
|
Giang
|
EX08
|
850,000
|
|
22123098
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Như
|
EX08
|
850,000
|
|
21137069
|
Dương Tiến
|
Hải
|
EX08
|
850,000
|
|
21120219
|
Nguyễn Thi Phước
|
Quyên
|
EX08
|
850,000
|
|
22113076
|
Lương Ngọc
|
Thanh
|
EX08
|
850,000
|
|
22129296
|
Tran The
|
Thuong
|
EX08
|
850,000
|
|
23123077
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
EX08
|
850,000
|
|
23123041
|
Lường Thị Hồng
|
Lan
|
EX08
|
850,000
|
|
21112438
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
EX08
|
850,000
|
|
21153208
|
Ngô Huỳnh
|
Trọng
|
EX08
|
850,000
|
|
23126198
|
Phan Thị Xuân
|
Thi
|
EX08
|
850,000
|
|
23117042
|
Đỗ Thị Kim
|
Yến
|
EX08
|
850,000
|
|
23129019
|
Lê Vân
|
Anh
|
EX08
|
850,000
|
|
21155087
|
Đinh Ngọc
|
Hải
|
EX08
|
850,000
|
|
23122045
|
Lê Hoàng
|
Giang
|
EX08
|
850,000
|
|
23126011
|
Phạm Đặng Hoàng
|
Anh
|
EX09
|
850,000
|
|
21112042
|
Vũ Trung
|
Dung
|
EX09
|
850,000
|
|
20126313
|
Nguyễn Thị Tố
|
Nga
|
EX09
|
850,000
|
|
23126179
|
Nguyễn Phát
|
Tài
|
EX09
|
850,000
|
|
23126035
|
Phan Thành
|
Đạt
|
EX09
|
850,000
|
|
23126055
|
Trần Ngọc Gia
|
Hân
|
EX09
|
850,000
|
|
23126119
|
Võ Thị Hồng
|
Ngà
|
EX09
|
850,000
|
|
23130113
|
Lê Minh
|
Hoài
|
EX09
|
850,000
|
|
23139078
|
Lê Thị Như
|
Quyên
|
EX09
|
850,000
|
|
23126259
|
Trần Nguyễn Minh
|
Tú
|
EX09
|
850,000
|
|
23124100
|
Phan Minh
|
Khôi
|
EX09
|
850,000
|
|
23126175
|
Triệu Nguyễn Quốc
|
Sử
|
EX09
|
850,000
|
|
21112503
|
Nguyễn Thanh
|
Long
|
EX09
|
850,000
|
|
23126228
|
Kỳ Hữu
|
Tiến
|
EX09
|
850,000
|
|
23117010
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hằng
|
EX09
|
850,000
|
|
23126080
|
Lê Dĩ
|
Khang
|
EX09
|
850,000
|
|
22122440
|
Nguyễn Phương
|
Tuyền
|
EX09
|
850,000
|
|
20149178
|
Lại Phước
|
Lộc
|
EX09
|
850,000
|
|
23116091
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thủy
|
EX09
|
850,000
|
|
21112641
|
Võ Nguyễn Phương
|
Thi
|
EX09
|
850,000
|
|
23124159
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
EX09
|
850,000
|
|
23126218
|
Phạm Trường Trí
|
Thức
|
EX09
|
850,000
|
|
20121023
|
Nguyễn Minh
|
Thuận
|
EX09
|
850,000
|
|
22124060
|
Lê Nguyễn Thanh
|
Hiền
|
EX09
|
850,000
|
|
22122045
|
Lê Minh
|
Đạt
|
EX09
|
850,000
|
|
21112678
|
Lê Thị Thanh
|
Trà
|
EX09
|
850,000
|
|
23135009
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
EX09
|
850,000
|
|
22120192
|
Vũ Thị Huyền
|
Trang
|
EX09
|
850,000
|
|
22123015
|
Đặng Thị Trân
|
Châu
|
EX09
|
850,000
|
|
21112568
|
Trần Thanh
|
Nhị
|
EX09
|
850,000
|
|
23122262
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thư
|
EX09
|
850,000
|
|
23135076
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thư
|
EX09
|
850,000
|
|
23116088
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
EX09
|
850,000
|
|
23129481
|
Huỳnh Nguyễn Kiều
|
Trân
|
EX09
|
850,000
|
|
20154146
|
Nguyễn Quốc
|
Khải
|
EX09
|
850,000
|
|
22139100
|
Nguyễn Phan Minh
|
Tâm
|
EX09
|
850,000
|
|
21152073
|
Phạm Tiên
|
Quang
|
EX09
|
850,000
|
|
23123005
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Anh
|
EX09
|
850,000
|
|
23135010
|
Ngô Khánh
|
Giang
|
EX09
|
850,000
|
|
23149115
|
Lê Ngọc Minh
|
Vy
|
P101
|
700,000
|
|
23124079
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
P101
|
700,000
|
|
20154113
|
Lê Hoàng Đức
|
Duy
|
P101
|
700,000
|
|
23122248
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
P101
|
700,000
|
|
22112402
|
Trương Thị Cẩm
|
Uyên
|
P101
|
700,000
|
|
22125010
|
Nguyễn Thị
|
Kim Anh
|
P101
|
700,000
|
|
22123013
|
Nguyễn Huyền
|
Chân
|
P101
|
700,000
|
|
22120224
|
Trần Tường
|
Vy
|
P101
|
700,000
|
|
21139401
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
P101
|
700,000
|
|
22125317
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
P101
|
700,000
|
|
23139014
|
Hồ Bảo
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
23126144
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
P101
|
700,000
|
|
22124067
|
Lê Thái
|
Hòa
|
P101
|
700,000
|
|
22149080
|
Ngô Trần Thành
|
Tiến
|
P101
|
700,000
|
|
21139433
|
Đỗ Thanh
|
Thảo
|
P101
|
700,000
|
|
22149088
|
Võ Nguyễn Minh
|
Trí
|
P101
|
700,000
|
|
23126152
|
Nguyễn Kiều
|
Nhung
|
P101
|
700,000
|
|
22120169
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
P101
|
700,000
|
|
21155124
|
Đỗ Thị Tuyết
|
Nghiêm
|
P101
|
700,000
|
|
23126023
|
Nguyễn Viễn
|
Chí
|
P101
|
700,000
|
|
23112124
|
Trang Trường
|
Minh
|
P101
|
700,000
|
|
22145058
|
Mai Ngọc Xuân
|
Quỳnh
|
P101
|
700,000
|
|
23137072
|
Đinh Công
|
Tuấn
|
P101
|
700,000
|
|
23139095
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
P101
|
700,000
|
|
23126063
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hoa
|
P101
|
700,000
|
|
23137009
|
Trần Thành
|
Danh
|
P101
|
700,000
|
|
23126085
|
Ngô Đặng Ngọc
|
Khuê
|
P101
|
700,000
|
|
22124167
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
P101
|
700,000
|
|
23128102
|
Huỳnh Lê Bảo
|
Ngọc
|
P101
|
700,000
|
|
22123042
|
Mai Phùng
|
Hiếu
|
P101
|
700,000
|
|
21124450
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
P101
|
700,000
|
|
22139030
|
Đoàn Quang
|
Khải
|
P101
|
700,000
|
|
22113096
|
Đỗ Quốc
|
Việt
|
P101
|
700,000
|
|
22133004
|
Trần Thị Ngân
|
Giang
|
P101
|
700,000
|
|
22128196
|
Vũ Song
|
Thương
|
P101
|
700,000
|
|
22129018
|
Nguyễn Văn
|
Bảo
|
P101
|
700,000
|
|
22128214
|
Đoàn Huỳnh Mai
|
Trinh
|
P101
|
700,000
|
|
22124001
|
Nguyễn Hoài
|
An
|
P101
|
700,000
|
|
23122228
|
Lê Trần Như
|
Quỳnh
|
P102
|
700,000
|
|
22129329
|
Ngô Huyền
|
Trang
|
P102
|
700,000
|
|
21149191
|
Nguyễn Xuân
|
Mai
|
P102
|
700,000
|
|
23122299
|
Trần Ngọc Đoan
|
Trang
|
P102
|
700,000
|
|
22112349
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc Trâm
|
P102
|
700,000
|
|
22120179
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
P102
|
700,000
|
|
23126170
|
Nguyễn Ngọc Tố
|
Quyên
|
P102
|
700,000
|
|
22116095
|
Võ Trịnh Thanh
|
Thủy
|
P102
|
700,000
|
|
22128129
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
P102
|
700,000
|
|
22128229
|
Lê Thị Kim
|
Uyên
|
P102
|
700,000
|
|
21125193
|
Đoàn Thị Thảo
|
Mai
|
P102
|
700,000
|
|
21145138
|
Nguyễn Lê Kim
|
Duyên
|
P102
|
700,000
|
|
23129456
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Tiên
|
P102
|
700,000
|
|
22123142
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
P102
|
700,000
|
|
21137077
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
P102
|
700,000
|
|
22128134
|
Trần Ngọc
|
Nhi
|
P102
|
700,000
|
|
23112006
|
Nguyễn Sơn
|
An
|
P102
|
700,000
|
|
23149027
|
Nguyễn Huỳnh Khánh
|
Duy
|
P102
|
700,000
|
|
23129418
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Thơ
|
P102
|
700,000
|
|
23129453
|
Phạm Thị Bích Thuỷ
|
Thuỷ
|
P102
|
700,000
|
|
23126127
|
Trần Kim
|
Ngân
|
P102
|
700,000
|
|
23126116
|
Lê Hoài
|
Nam
|
P102
|
700,000
|
|
21137039
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
P102
|
700,000
|
|
22122201
|
Nguyễn Ngọc
|
My
|
P102
|
700,000
|
|
24124114
|
Nguyễn Lê Tuyết
|
Nhi
|
P102
|
700,000
|
|
21155114
|
Trần Minh
|
Mẩn
|
P102
|
700,000
|
|
22129297
|
Võ Thị Mỹ
|
Thường
|
P102
|
700,000
|
|
23122353
|
Đặng Thị
|
Yên
|
P102
|
700,000
|
|
23128085
|
Phạm Nguyễn Yến
|
Mơ
|
P102
|
700,000
|
|
22129302
|
Nguyễn Bảo
|
Thy
|
P102
|
700,000
|
|
23155114
|
Nguyễn Thiên
|
Thanh
|
P102
|
700,000
|
|
22123022
|
Võ Khánh
|
Đoan
|
P102
|
700,000
|
|
23155014
|
Nguyễn Văn
|
Chánh
|
P102
|
700,000
|
|
21137058
|
Hà Văn
|
Đạt
|
P102
|
700,000
|
|
23123093
|
Vũ Tuyết
|
Thanh
|
P102
|
700,000
|
|
21137037
|
Phan Đinh
|
Trung
|
P102
|
700,000
|
|
21111397
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
P102
|
700,000
|
|
23126278
|
Võ Nguyễn Tấn
|
Vũ
|
P102
|
700,000
|
|
21128260
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thảo
|
P102
|
700,000
|
|
20122392
|
Nguyễn Kiều Kim
|
My
|
P102
|
700,000
|
|
22139006
|
Nguyễn Gia
|
BảO
|
P103
|
700,000
|
|
23120088
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Loan
|
P103
|
700,000
|
|
23138051
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
P103
|
700,000
|
|
22129277
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thư
|
P103
|
700,000
|
|
23122278
|
Phạm Thị Cẩm
|
Tiên
|
P103
|
700,000
|
|
23111142
|
Chu Ngọc Quỳnh
|
Trân
|
P103
|
700,000
|
|
23122303
|
Nguyễn Ngọc Thùy
|
Trinh
|
P103
|
700,000
|
|
23115006
|
Huỳnh Khiết
|
Chi
|
P103
|
700,000
|
|
22125372
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
P103
|
700,000
|
|
23120001
|
Đỗ Thùy
|
An
|
P103
|
700,000
|
|
23122340
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Vy
|
P103
|
700,000
|
|
22129185
|
Trương Mỹ
|
Ngọc
|
P103
|
700,000
|
|
23165012
|
Lê Võ Thuỳ Phương
|
Quyên
|
P103
|
700,000
|
|
21112031
|
Nguyễn Thị
|
Kim Cương
|
P103
|
700,000
|
|
23115028
|
Nguyễn Huỳnh
|
Kỳ
|
P103
|
700,000
|
|
22128135
|
Trần Thảo
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
22129230
|
Nguyễn Huỳnh Bích
|
Phương
|
P103
|
700,000
|
|
23122352
|
Bùi Thị Cẩm
|
Yên
|
P103
|
700,000
|
|
22128065
|
Lê Thị Quỳnh
|
Hương
|
P103
|
700,000
|
|
21118285
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
P103
|
700,000
|
|
23138093
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
P103
|
700,000
|
|
21112384
|
Thái Văn Đức
|
Anh
|
P103
|
700,000
|
|
23122244
|
Cái Nguyễn Nguyên
|
Thảo
|
P103
|
700,000
|
|
23122355
|
Lư Thị Ngọc
|
Yến
|
P103
|
700,000
|
|
22128115
|
Giang Thị Bảo
|
Ngọc
|
P103
|
700,000
|
|
23122338
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Vy
|
P103
|
700,000
|
|
23153058
|
Nguyen
|
Thuan
|
P103
|
700,000
|
|
23122271
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thùy
|
P103
|
700,000
|
|
23122174
|
Mai Thị Yến
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
23122163
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
P103
|
700,000
|
|
22128151
|
Phạm Ngọc Cát
|
Phương
|
P103
|
700,000
|
|
23153029
|
Võ Khánh
|
Khoa
|
P103
|
700,000
|
|
23122182
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
23124239
|
Huỳnh Thanh
|
Tiền
|
P103
|
700,000
|
|
21112615
|
Lê Minh
|
Sang
|
P103
|
700,000
|
|
22115088
|
Phan Văn
|
Vũ
|
P103
|
700,000
|
|
23112278
|
Trịnh Thu
|
Trang
|
P103
|
700,000
|
|
23122079
|
Nguyễn Thị Bích
|
Huệ
|
P103
|
700,000
|
|
23112310
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
P104
|
700,000
|
|
23112089
|
Trịnh Phượng
|
Huỳnh
|
P104
|
700,000
|
|
22154105
|
Lê Nguyễn Trường
|
Sơn
|
P104
|
700,000
|
|
22128014
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
P104
|
700,000
|
|
22114004
|
Bùi
|
Duy
|
P104
|
700,000
|
|
22122449
|
Bùi Thị Mỹ
|
Uyên
|
P104
|
700,000
|
|
21112396
|
Nguyễn Thị Kim
|
Bình
|
P104
|
700,000
|
|
22122073
|
Tăng Đức Ngọc
|
Hà
|
P104
|
700,000
|
|
22139142
|
Nguyễn Trường
|
Vinh
|
P104
|
700,000
|
|
22154118
|
Huỳnh Ngọc
|
Thịnh
|
P104
|
700,000
|
|
20138076
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
P104
|
700,000
|
|
21139365
|
Phạm Thị
|
Thảo Nguyên
|
P104
|
700,000
|
|
23126001
|
Đỗ Thị
|
Thúy An
|
P104
|
700,000
|
|
23112291
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
P104
|
700,000
|
|
23116015
|
Bùi Thị Thuỳ
|
Dương
|
P104
|
700,000
|
|
23153001
|
Đinh Đức
|
Anh
|
P104
|
700,000
|
|
22122215
|
Dương Nguyễn Tuyết
|
Nghi
|
P104
|
700,000
|
|
23154063
|
Lê Tuấn
|
Quý
|
P104
|
700,000
|
|
23116073
|
Huỳnh Lê
|
Quý
|
P104
|
700,000
|
|
23155007
|
Võ Lan
|
Anh
|
P104
|
700,000
|
|
23126132
|
Lê Thị Thanh
|
Ngọc
|
P104
|
700,000
|
|
22127006
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
P104
|
700,000
|
|
23112095
|
Nguyễn Thanh
|
Khang
|
P104
|
700,000
|
|
22122059
|
Lê Khải
|
Duy
|
P104
|
700,000
|
|
23139076
|
Nguyễn Huỳnh Duy
|
Quang
|
P104
|
700,000
|
|
23122124
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
21139482
|
Lại Quang
|
Trường
|
P104
|
700,000
|
|
23116072
|
Nguyễn Gia
|
Quy
|
P104
|
700,000
|
|
22111112
|
Hồ Anh
|
Thư
|
P104
|
700,000
|
|
22133028
|
Bùi Nguyễn Huỳnh
|
Yến
|
P104
|
700,000
|
|
23122172
|
Hồ Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
P104
|
700,000
|
|
22123045
|
Tô Thị Thanh
|
Hoàng
|
P104
|
700,000
|
|
23116068
|
Châu Thanh
|
Quá
|
P104
|
700,000
|
|
23122107
|
Trần Ngọc Anh
|
Khoa
|
P104
|
700,000
|
|
20113261
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Kỳ
|
P104
|
700,000
|
|
23126048
|
Phan Thị Thùy
|
Duyên
|
P104
|
700,000
|
|
22133010
|
Bùi Thị Thu
|
Mỷ
|
P104
|
700,000
|
|
22128105
|
Nguyễn Hảo
|
My
|
P104
|
700,000
|
|
21139450
|
Lê Quang
|
Thuận
|
P104
|
700,000
|
|
23138004
|
Nguyễn Hữu
|
Đức Anh
|
P104
|
700,000
|
|
23163035
|
Lê Văn Thanh
|
Tú
|
P105
|
700,000
|
|
21112655
|
Phan Thị Ngọc
|
Thu
|
P105
|
700,000
|
|
23139097
|
Trần Anh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
21154161
|
Nguyễn Văn
|
Giàu
|
P105
|
700,000
|
|
23126209
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
23123057
|
Dương Lữ
|
Trà My
|
P105
|
700,000
|
|
23138086
|
Trần Trung
|
Tiến
|
P105
|
700,000
|
|
22127028
|
Nguyễn Thanh
|
Trà
|
P105
|
700,000
|
|
23138084
|
Nguyễn Hồng
|
Tiến
|
P105
|
700,000
|
|
22120223
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Vy
|
P105
|
700,000
|
|
21155089
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hân
|
P105
|
700,000
|
|
22129142
|
Phạm Hoàng
|
Long
|
P105
|
700,000
|
|
23128019
|
Châu Thị Kim
|
Cương
|
P105
|
700,000
|
|
23123089
|
Đỗ Phương
|
Quỳnh
|
P105
|
700,000
|
|
23128170
|
Phan Thị Minh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
23120036
|
Nguyễn Mai
|
Duyên
|
P105
|
700,000
|
|
22145024
|
Đặng Phúc
|
Hy
|
P105
|
700,000
|
|
23126158
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
P105
|
700,000
|
|
22155088
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
P105
|
700,000
|
|
23126060
|
Võ Trương Thế
|
Hiệp
|
P105
|
700,000
|
|
23129245
|
Đặng Diễm
|
My
|
P105
|
700,000
|
|
21137051
|
Võ Ngọc
|
Chinh
|
P105
|
700,000
|
|
23122142
|
Huỳnh Thị
|
Mai
|
P105
|
700,000
|
|
23116089
|
Phan Thị Ngọc
|
Thu
|
P105
|
700,000
|
|
22124151
|
Lê Hạnh
|
Nhi
|
P105
|
700,000
|
|
21139295
|
Phạm Ngọc
|
Hiếu
|
P105
|
700,000
|
|
23129151
|
Trần Cẩm
|
Hồng
|
P105
|
700,000
|
|
23129170
|
Dư Thị Lệ
|
Huyền
|
P105
|
700,000
|
|
22129077
|
Đặng Trần Anh
|
Hảo
|
P105
|
700,000
|
|
21125545
|
Nguyễn Trần Mai
|
Anh
|
P105
|
700,000
|
|
23126070
|
Nguyễn Kim Thảo
|
Hương
|
P105
|
700,000
|
|
23124249
|
Vũ Ngọc
|
Trân
|
P105
|
700,000
|
|
22129040
|
Châu Nguyễn Hoàng
|
Dinh
|
P105
|
700,000
|
|
23137065
|
Nguyễn Ngô Đức
|
Toàn
|
P105
|
700,000
|
|
23128193
|
Hoàng Quốc
|
Trung
|
P105
|
700,000
|
|
23126213
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
Anh Thư
|
P105
|
700,000
|
|
21120405
|
Võ Huỳnh Anh
|
Khoa
|
P105
|
700,000
|
|
20118216
|
Thiên Hoàng
|
Nhật
|
P105
|
700,000
|
|
23126123
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
P106
|
700,000
|
|
23124236
|
Nguyễn Trung
|
Tiến
|
P106
|
700,000
|
|
23124218
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
P106
|
700,000
|
|
22128233
|
Trần Phương
|
Uyên
|
P106
|
700,000
|
|
23126193
|
Nguyễn Bình Phương
|
Thảo
|
P106
|
700,000
|
|
22128111
|
Ngô Nhật Uyên
|
Nghi
|
P106
|
700,000
|
|
23112083
|
Ngô Gia
|
Hưng
|
P106
|
700,000
|
|
23163021
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
P106
|
700,000
|
|
23126225
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
P106
|
700,000
|
|
22128118
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
22129090
|
Lê Thị Mai
|
Hồng
|
P106
|
700,000
|
|
23116100
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
P106
|
700,000
|
|
22128088
|
Lưu Thị Thu Linh
|
Thu Linh
|
P106
|
700,000
|
|
23139046
|
Huỳnh Thị Diễm
|
My
|
P106
|
700,000
|
|
23117006
|
Lương Thành Danh
|
Danh
|
P106
|
700,000
|
|
23137040
|
Trần Nghĩa Duy
|
Minh
|
P106
|
700,000
|
|
23124128
|
Bùi Trần
|
Bảo Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
23128131
|
Bùi Hồng
|
Nhung
|
P106
|
700,000
|
|
23128168
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Thơ
|
P106
|
700,000
|
|
23135009
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Duyên
|
P106
|
700,000
|
|
23139119
|
Trương Quang
|
Vinh
|
P106
|
700,000
|
|
23139108
|
Trần Thanh
|
Trọng
|
P106
|
700,000
|
|
23138082
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Thọ
|
P106
|
700,000
|
|
22129016
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
P106
|
700,000
|
|
23117008
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Duyên
|
P106
|
700,000
|
|
22128026
|
Võ Nguyễn Công
|
Danh
|
P106
|
700,000
|
|
23135076
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thư
|
P106
|
700,000
|
|
22129214
|
Trình Ngọc
|
Nhỉ
|
P106
|
700,000
|
|
22129008
|
Nguyễn Hà Minh
|
Anh
|
P106
|
700,000
|
|
23128103
|
Huỳnh Nguyễn Thảo
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
23139109
|
Lê Văn
|
Trường
|
P106
|
700,000
|
|
23124049
|
Dương Nguyễn Thu
|
Hà
|
P106
|
700,000
|
|
23149110
|
Phạm Thị Ngọc
|
Tuyền
|
P106
|
700,000
|
|
22115046
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhi
|
P106
|
700,000
|
|
22122412
|
Nguyễn Thuỳ
|
Trang
|
P106
|
700,000
|
|
22122394
|
Phạm Mạnh
|
Tiến
|
P106
|
700,000
|
|
20145172
|
Nguyễn Thanh
|
Tiền
|
P106
|
700,000
|
|
23117018
|
Trần Nguyễn Phi
|
Long
|
P106
|
700,000
|
|
23138008
|
Nguyễn Thái
|
Bảo
|
P106
|
700,000
|
|
23149078
|
Nguyễn Lê Thiện Phúc
|
Phúc
|
P107
|
700,000
|
|
22120037
|
Nguyễn Thị Tường
|
Duyên
|
P107
|
700,000
|
|
23126264
|
Nguyễn Trần
|
Hạ Vi
|
P107
|
700,000
|
|
23124286
|
Trần Phượng
|
Vy
|
P107
|
700,000
|
|
22154080
|
Thạch Hoài
|
Nam
|
P107
|
700,000
|
|
21149037
|
Trần Bùi Quang Thiên Lộc
|
Lộc
|
P107
|
700,000
|
|
23149095
|
Ngô Đức
|
Thuận
|
P107
|
700,000
|
|
23118033
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
P107
|
700,000
|
|
23123023
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
P107
|
700,000
|
|
23139111
|
Trần Võ Gia
|
Tuệ
|
P107
|
700,000
|
|
23126102
|
Thạch Phước
|
Lộc
|
P107
|
700,000
|
|
22122081
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Hân
|
P107
|
700,000
|
|
22149079
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
P107
|
700,000
|
|
22157009
|
Nguyễn Trương Xuân
|
Duy
|
P107
|
700,000
|
|
23112283
|
Trần Thị Mộng
|
Trúc
|
P107
|
700,000
|
|
23112315
|
Trần Nguyễn Tường Vy
|
Tường Vy
|
P107
|
700,000
|
|
23129274
|
Lê
|
Ngọc
|
P107
|
700,000
|
|
22157063
|
Hồ Trần Khải
|
Vi
|
P107
|
700,000
|
|
21124150
|
Bùi Anh
|
Nhân
|
P107
|
700,000
|
|
23112137
|
Phạm Huỳnh Kim
|
Ngân
|
P107
|
700,000
|
|
23139010
|
Đỗ Trần
|
Mỹ Duyên
|
P107
|
700,000
|
|
22154127
|
Phan Trọng
|
Tính
|
P107
|
700,000
|
|
23149002
|
Nguyễn Thanh
|
An
|
P107
|
700,000
|
|
23163014
|
Nguyễn Trường Đăng
|
Khôi
|
P107
|
700,000
|
|
23126076
|
Bùi Thị Ngọc
|
Huyền
|
P107
|
700,000
|
|
22129248
|
Vũ Thái
|
Quỳnh
|
P107
|
700,000
|
|
23124135
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhan
|
P107
|
700,000
|
|
22139138
|
Đỗ Như
|
Uyên
|
P107
|
700,000
|
|
22128184
|
Dương Bình
|
Thông
|
P107
|
700,000
|
|
22122074
|
Vũ Huy
|
Hải
|
P107
|
700,000
|
|
22129069
|
Trần Ngọc
|
Hằng
|
P107
|
700,000
|
|
23120200
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Trang
|
P107
|
700,000
|
|
21118232
|
Cao Thái
|
Hiển
|
P107
|
700,000
|
|
23123113
|
Hoàng Thị Đoan
|
Trang
|
P107
|
700,000
|
|
23155093
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh Như
|
P107
|
700,000
|
|
23118023
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
P107
|
700,000
|
|
22120069
|
Cao Thùy Thiên
|
Kim
|
P107
|
700,000
|
|
23163003
|
Đặng Thị Nguyệt
|
Ánh
|
P107
|
700,000
|
|
23123116
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
P107
|
700,000
|
|
22145069
|
Dương Văn Thắng
|
Thắng
|
P107
|
700,000
|
|
22123019
|
Hoàng Ngọc
|
Cường
|
P107
|
700,000
|
|
23126125
|
Phan Thị Ngọc
|
Ngân
|
P108
|
700,000
|
|
23124037
|
Giềng Kim
|
Dung
|
P108
|
700,000
|
|
22127007
|
Trần Hoàng
|
Hảo
|
P108
|
700,000
|
|
23112274
|
Nguyễn
|
Trang
|
P108
|
700,000
|
|
23129411
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Thi
|
P108
|
700,000
|
|
22163001
|
Mai Đặng Hải
|
An
|
P108
|
700,000
|
|
22129263
|
Đoàn Thị Minh
|
Thành
|
P108
|
700,000
|
|
22124121
|
Lê Trúc
|
Muội
|
P108
|
700,000
|
|
21139481
|
Phạm Quốc
|
Trung
|
P108
|
700,000
|
|
22129015
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
P108
|
700,000
|
|
23135081
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
P108
|
700,000
|
|
23120112
|
Dương Thị Bảo
|
Ngọc
|
P108
|
700,000
|
|
23126084
|
Trương Thị Kim
|
Khoa
|
P108
|
700,000
|
|
23126151
|
Trần Quỳnh
|
Như
|
P108
|
700,000
|
|
21124420
|
Lê Huỳnh Kim
|
Nga
|
P108
|
700,000
|
|
21135214
|
Nguyễn Thụy Kim
|
Tuyền
|
P108
|
700,000
|
|
23124160
|
Phan Kiều
|
Oanh
|
P108
|
700,000
|
|
22113002
|
Trương Nguyễn Trường
|
An
|
P108
|
700,000
|
|
23157066
|
Lê Ngọc Minh
|
Thư
|
P108
|
700,000
|
|
22113103
|
Phan Thị Ngọc
|
Yến
|
P108
|
700,000
|
|
22127008
|
Ngô Thành
|
Hiếu
|
P108
|
700,000
|
|
23154054
|
Phạm Nhật
|
Phong
|
P108
|
700,000
|
|
23135048
|
Lê Thị Nguyệt
|
Nhi
|
P108
|
700,000
|
|
22163006
|
Phạm Ngọc Thụy
|
Du
|
P108
|
700,000
|
|
23122044
|
Nguyễn Thị Thu
|
Duyên
|
P108
|
700,000
|
|
21149213
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
P108
|
700,000
|
|
22155127
|
Bùi Văn
|
Trung
|
P108
|
700,000
|
|
22113046
|
Đỗ Thị Diễm
|
Mi
|
P108
|
700,000
|
|
17116088
|
Đào Thị Ngọc
|
Nga
|
P108
|
700,000
|
|
22124152
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Nhi
|
P108
|
700,000
|
|
22127032
|
Phạm Ngọc
|
Trinh
|
P108
|
700,000
|
|
23122119
|
Lê Thị Phương
|
Liên
|
P108
|
700,000
|
|
22155113
|
Nguyễn Hữu
|
Thừa
|
P108
|
700,000
|
|
23126172
|
Đỗ Như
|
Quỳnh
|
P108
|
700,000
|
|
22128072
|
Nguyễn Phạm Đức
|
Huy
|
P108
|
700,000
|
|
21124386
|
Lâm Tuấn
|
Kiệt
|
P108
|
700,000
|
|
22155048
|
Nguyễn Hữu
|
Khôi
|
P108
|
700,000
|
|
23122238
|
Lê Đức
|
Tân
|
P108
|
700,000
|
|
22133009
|
Đinh Quỳnh
|
Mai
|
P108
|
700,000
|
|
23113104
|
Phan Như
|
Quỳnh
|
P109
|
700,000
|
|
23129560
|
Lê Kim
|
Xuyến
|
P109
|
700,000
|
|
21113183
|
Võ Hoàng
|
Hiếu
|
P109
|
700,000
|
|
20118154
|
Nguyễn Xuân
|
Hải
|
P109
|
700,000
|
|
22113062
|
Huỳnh Lê
|
Phúc
|
P109
|
700,000
|
|
23126122
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Ngân
|
P109
|
700,000
|
|
23129162
|
Lê Đặng Gia
|
Huy
|
P109
|
700,000
|
|
23139043
|
Hoàng Xuân
|
Mai
|
P109
|
700,000
|
|
23139008
|
Huỳnh Thái
|
Dương
|
P109
|
700,000
|
|
23118095
|
Lê Võ Minh
|
Thiện
|
P109
|
700,000
|
|
20118182
|
Lê Minh
|
Khanh
|
P109
|
700,000
|
|
23116064
|
Tuyết Tấn
|
Nhựt
|
P109
|
700,000
|
|
23116062
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nhung
|
P109
|
700,000
|
|
23124192
|
Nguyễn Hoàng Nhật
|
Sơn
|
P109
|
700,000
|
|
23129219
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
P109
|
700,000
|
|
22145029
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
P109
|
700,000
|
|
23137083
|
Nguyễn Văn
|
Vũ
|
P109
|
700,000
|
|
23126021
|
Trương Thị Ngọc
|
Châu
|
P109
|
700,000
|
|
23137081
|
Lưu Quang
|
Vũ
|
P109
|
700,000
|
|
22139029
|
Đào Minh
|
Kha
|
P109
|
700,000
|
|
22129106
|
Đào Thị Mộng
|
Huỳnh
|
P109
|
700,000
|
|
22126205
|
Nguyễn
|
Thị Thanh Tuyền
|
P109
|
700,000
|
|
23112015
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
P109
|
700,000
|
|
23129163
|
Lê Quốc
|
Huy
|
P109
|
700,000
|
|
22113083
|
Huỳnh Thị Diễm
|
Thuý
|
P109
|
700,000
|
|
23123091
|
Lê Thị Ngọc
|
Sương
|
P109
|
70
|
|
22113020
|
Lê Ngọc
|
Giàu
|
P109
|
700,000
|
|
23123091
|
Lê Thị Ngọc
|
Sương
|
P109
|
700,000
|
|
23124198
|
Hà Hoàng
|
Thắng
|
P109
|
750,000
|
Dư 50k
|
22145087
|
Hồ Lê Cẩm
|
Tú
|
P109
|
700,000
|
|
23124057
|
Võ Huỳnh
|
Hân
|
P109
|
700,000
|
|
23123087
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
P109
|
700,000
|
|
21132030
|
Võ Nguyễn Khánh
|
Duy
|
P109
|
700,000
|
|
23149051
|
Trần Khánh Minh
|
Khôi
|
P109
|
700,000
|
|
23133021
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
P109
|
700,000
|
|
20126226
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Duyên
|
P109
|
700,000
|
|
22126104
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Mỹ
|
P109
|
700,000
|
|
23124130
|
Trần Thị Kim
|
Ngọc
|
P109
|
700,000
|
|
20111136
|
Trần Đình Duy
|
Uyên
|
P109
|
700,000
|
|
23139037
|
Trần Thị Mai
|
Linh
|
P109
|
700,000
|
|
23124273
|
Đỗ Lưu Quốc Việt
|
Việt
|
P110
|
700,000
|
|
22120124
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
P110
|
700,000
|
|
22115042
|
Trần Trung
|
Nguyên
|
P110
|
700,000
|
|
22124146
|
Nguyễn Trong
|
Nguyễn
|
P110
|
700,000
|
|
22124035
|
Mai Quang
|
Dũng
|
P110
|
700,000
|
|
22129178
|
Phạm Thị
|
Thu Ngoan
|
P110
|
700,000
|
|
22124172
|
Huỳnh Thị Nam
|
Phương
|
P110
|
700,000
|
|
21126593
|
Nguyễn Dương Phương
|
Yến
|
P110
|
700,000
|
|
22129138
|
Trương Thùy
|
Linh
|
P110
|
700,000
|
|
22165026
|
Dương Lợi
|
Vỹ
|
P110
|
700,000
|
|
23120021
|
Ngô Hoàng
|
Chương
|
P110
|
700,000
|
|
23120188
|
Nguyễn Hữu
|
Tiền
|
P110
|
700,000
|
|
22129155
|
Nguyễn Ngọc Hoài
|
Nam
|
P110
|
700,000
|
|
23120130
|
Trịnh Thị Hồng
|
Nhung
|
P110
|
700,000
|
|
22129154
|
Lê Hoàng
|
Nam
|
P110
|
700,000
|
|
23120004
|
Hồ Trịnh
|
Quỳnh Anh
|
P110
|
700,000
|
|
22129026
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
P110
|
700,000
|
|
22155076
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngân
|
P110
|
700,000
|
|
23120180
|
Hoàng Thị Hoài
|
Thương
|
P110
|
700,000
|
|
23122078
|
Đơn Thị
|
Kim Huệ
|
P110
|
700,000
|
|
22115052
|
Tạ Ngọc
|
Phong
|
P110
|
700,000
|
|
22124138
|
Lương Thế
|
Ngọc
|
P110
|
700,000
|
|
22155097
|
Phạm Tuấn
|
Sang
|
P110
|
700,000
|
|
22120198
|
Trần Đoàn Thanh
|
Trúc
|
P110
|
700,000
|
|
21120348
|
Lê Võ Xuân
|
Đào
|
P110
|
700,000
|
|
23123068
|
Đặng Thị Hồng
|
Ngọc
|
P110
|
700,000
|
|
22129043
|
Nguyễn Thị Thu
|
Dung
|
P110
|
700,000
|
|
22145066
|
Bùi Hoàng
|
Thái
|
P110
|
700,000
|
|
23120116
|
Nguyễn Hùng
|
Nhân
|
P110
|
700,000
|
|
23124036
|
Trần Nam
|
Định
|
P110
|
700,000
|
|
23123085
|
Trần Nhã
|
Phương
|
P110
|
700,000
|
|
23124020
|
Lê Đào Minh
|
Châu
|
P110
|
700,000
|
|
22129232
|
Trương Nhật
|
Phương
|
P110
|
700,000
|
|
22124199
|
Lê Nguyễn Minh
|
Thiện
|
P110
|
700,000
|
|
22129160
|
Vũ Hồng Diệp
|
Nga
|
P110
|
700,000
|
|
22129159
|
Trương Thị Tuyết
|
Nga
|
P110
|
700,000
|
|
23154022
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
P110
|
700,000
|
|
20153089
|
Trương Ngô Minh
|
Huy
|
P110
|
700,000
|
|
23112052
|
Nguyễn Đức
|
Dương
|
P110
|
700,000
|
|
23124157
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhung
|
P110
|
700,000
|
|
21120348
|
Lê Võ Xuân
|
Đào
|
P110
|
700,000
|
|
Ko xác định
|
#N/A
|
#N/A
|
Ko xác định
|
850,000
|
|
Số lần xem trang: 1238
Điều chỉnh lần cuối: